Definition of debriefing

debriefingnoun

phỏng vấn

/ˌdiːˈbriːfɪŋ//ˌdiːˈbriːfɪŋ/

The word "debriefing" originated in the military during World War II. It was initially used to describe the process of gathering information from returning pilots or other personnel after a mission. The term "debrief" itself is derived from the word "brief," which was used to describe the instructions given to pilots before a mission. The "de-" prefix indicates the reversal of this process, meaning to "un-brief" or gather information back from those who had been briefed. The term "debriefing" later extended beyond the military and is now used in a variety of contexts, including business, education, and healthcare.

Summary
typeđộng từ
meaningphỏng vấn, thẩm vấn
namespace
Example:
  • After the successful completion of the project, the team decided to schedule a debriefing session to discuss the outcomes and identify areas for improvement.

    Sau khi hoàn thành dự án thành công, nhóm đã quyết định lên lịch một buổi họp tóm tắt để thảo luận về kết quả và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.

  • The debriefing meeting focused on analyzing the cause of the issue, brainstorming solutions, and creating an action plan to prevent similar problems in the future.

    Cuộc họp tóm tắt tập trung vào việc phân tích nguyên nhân của vấn đề, đưa ra giải pháp và lập kế hoạch hành động để ngăn ngừa những vấn đề tương tự trong tương lai.

  • The debriefing session helped the team to reflect on what went well and what could be done differently, enabling them to learn from their experiences and apply the lessons learned to future projects.

    Buổi họp tóm tắt giúp nhóm xem xét lại những việc đã làm tốt và những việc có thể làm khác đi, giúp họ học hỏi từ kinh nghiệm của mình và áp dụng những bài học kinh nghiệm vào các dự án trong tương lai.

  • The debriefing meeting was structured to ensure maximum participation and input from all team members, encouraging transparency and collaboration.

    Cuộc họp tóm tắt được xây dựng nhằm đảm bảo sự tham gia và đóng góp ý kiến ​​tối đa từ tất cả các thành viên trong nhóm, khuyến khích tính minh bạch và hợp tác.

  • The debriefing session provided a forum for team members to share their perspectives, experiences, and insights, fostering open communication and collaboration.

    Buổi họp tóm tắt đã tạo diễn đàn cho các thành viên trong nhóm chia sẻ quan điểm, kinh nghiệm và hiểu biết của mình, thúc đẩy giao tiếp và hợp tác cởi mở.

  • The debriefing meeting uncovered valuable feedback and insights from stakeholders, enabling the team to reassess their approach and make necessary adjustments.

    Cuộc họp tóm tắt đã thu thập được những phản hồi và hiểu biết có giá trị từ các bên liên quan, cho phép nhóm đánh giá lại cách tiếp cận của mình và thực hiện những điều chỉnh cần thiết.

  • The facilitator of the debriefing session encouraged the team to take ownership of the learning process, empowering them to take actionable steps to improve their performance and skills.

    Người điều phối buổi họp rút kinh nghiệm đã khuyến khích nhóm chịu trách nhiệm về quá trình học tập, trao quyền cho họ thực hiện các bước hành động để cải thiện hiệu suất và kỹ năng của mình.

  • The debriefing session helped the team to identify the root cause of the issue, address it, and prevent it from occurring again, enhancing the team's problem-solving skills and improving overall team performance.

    Buổi họp tóm tắt đã giúp nhóm xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, giải quyết vấn đề đó và ngăn ngừa vấn đề đó xảy ra lần nữa, nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của nhóm và cải thiện hiệu suất chung của nhóm.

  • The debriefing meeting provided a platform for the team to learn from their mistakes, turn them into learning opportunities, and help them to become more resilient and adaptable in the face of challenges.

    Cuộc họp rút kinh nghiệm đã tạo điều kiện cho nhóm học hỏi từ những sai lầm, biến chúng thành cơ hội học tập và giúp họ trở nên kiên cường và thích nghi hơn khi đối mặt với những thách thức.

  • The debriefing session enabled the team to synthesize their experiences, share learnings, and build on each other's insights, promoting a culture of continuous improvement and knowledge sharing.

    Buổi họp tóm tắt giúp nhóm tổng hợp kinh nghiệm, chia sẻ bài học kinh nghiệm và phát huy hiểu biết của nhau, thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục và chia sẻ kiến ​​thức.

Related words and phrases

All matches