Definition of dealer

dealernoun

người buôn bán

/ˈdiːlə(r)//ˈdiːlər/

The word "dealer" originates from the Old English word "dǣlan," meaning "to divide, distribute, or share." This evolved into the Middle English "delen," then later "dealen," which referred to someone who deals or distributes something, particularly in the context of commerce. The term "dealer" has been used in English since the 14th century, initially referring to someone who dealt in goods like wool, cloth, or spices. Its meaning has broadened over time to encompass anyone who buys and sells goods, often associated with specific types of products, like car dealers, drug dealers, or art dealers.

Summary
type danh từ
meaningngười buôn bán
examplea dealer in old clothes: người buôn bán quần áo cũ
meaningngười chia bài
meaningngười đối xử, người ăn ở, người xử sự
examplea plain dealer: người chân thực, thẳng thắn
namespace

a person whose business is buying and selling a particular product

một người có doanh nghiệp mua và bán một sản phẩm cụ thể

Example:
  • an art/antique dealer

    một người buôn đồ cổ/nghệ thuật

  • He's a dealer in second-hand cars.

    Anh ta là người buôn bán xe cũ.

Extra examples:
  • Always buy from a reputable dealer.

    Luôn mua từ một đại lý có uy tín.

  • It is always a good idea to sell through a licensed dealer.

    Bán hàng thông qua một đại lý được cấp phép luôn là một ý tưởng tốt.

  • Contact your dealer for more information.

    Liên hệ với đại lý của bạn để biết thêm thông tin.

  • Return the unit to your dealer for repair.

    Trả lại thiết bị cho đại lý của bạn để sửa chữa.

  • She set up in business as an antiques dealer.

    Cô bắt đầu kinh doanh với tư cách là một người buôn bán đồ cổ.

a person who sells illegal drugs

một người bán ma túy bất hợp pháp

Example:
  • a crack dealer

    một đại lý bán crack

Related words and phrases

the person who gives out the cards in a card game

người phát bài trong trò chơi bài