Definition of ironmonger

ironmongernoun

người sắt

/ˈaɪənmʌŋɡə(r)//ˈaɪərnmɑːŋɡər/

The word "ironmonger" is a combination of "iron" and "monger," which originally meant "trader" or "dealer." The "monger" part comes from Old English "mangere," itself derived from the Old Norse "mangari," meaning "merchant." Ironmongers were specifically merchants who dealt in iron goods, such as tools, hardware, and metalware. This term evolved as a profession, reflecting the importance of iron in the past.

Summary
type danh từ
meaningngười bán đồ sắt
namespace

a person who owns or works in a shop selling tools and equipment for the house and garden

người sở hữu hoặc làm việc trong một cửa hàng bán dụng cụ và thiết bị cho ngôi nhà và khu vườn

Example:
  • The local ironmonger's shop was bustling with customers seeking everything from door hinges to coat hooks.

    Cửa hàng đồ sắt địa phương đông nghịt khách hàng đến mua sắm mọi thứ, từ bản lề cửa đến móc áo.

  • As an aspiring antiques collector, John often visited his local ironmonger to search for vintage doorknobs and other vintage hardware.

    Là một nhà sưu tập đồ cổ đầy tham vọng, John thường đến cửa hàng đồ sắt địa phương để tìm mua tay nắm cửa cổ điển và các đồ kim khí cổ điển khác.

  • The ironmonger's shelves were lined with an impressive selection of locks and keys, capable of securing anything from a garden shed to a bank vault.

    Các kệ hàng của người bán đồ sắt được xếp đầy những loại khóa và chìa khóa ấn tượng, có khả năng bảo vệ mọi thứ, từ nhà kho trong vườn đến két sắt ngân hàng.

  • From iron railings to wrought-iron gates, the ironmonger's in-house blacksmith could create bespoke metalwork to order.

    Từ lan can sắt đến cổng sắt rèn, thợ rèn tại xưởng có thể tạo ra các sản phẩm kim loại theo yêu cầu.

  • Jim's DIY project wasn't complete without the help of the ironmonger, who provided the right screws, washers, and bolts to anchor the shelf in place.

    Dự án tự làm của Jim sẽ không hoàn thành nếu không có sự giúp đỡ của người thợ sắt, người đã cung cấp ốc vít, vòng đệm và bu lông phù hợp để cố định kệ vào đúng vị trí.

a shop that sells tools and equipment for the house and garden

một cửa hàng bán dụng cụ và thiết bị cho ngôi nhà và khu vườn

Related words and phrases

All matches