tình trạng đứt nét
/dæʃt//dæʃt/The word "dashed" has a long history, evolving from the Old English word "dassian," meaning "to dash, to strike, to hit." Over time, "dashed" took on various meanings, including: * **To move suddenly and forcefully**: This stems from the original "strike" sense. * **To break into pieces**: This usage emerged from the idea of something being forcefully struck and breaking. * **To add something in a quick or haphazard manner**: This relates to the idea of something being thrown or added with force. "Dashed" has also become an interjection, expressing annoyance, disappointment, or a sense of hurried movement.
used as a mild swear word by some people to emphasize something or to show they are annoyed
được một số người sử dụng như một lời chửi thề nhẹ nhàng để nhấn mạnh điều gì đó hoặc để thể hiện rằng họ đang khó chịu
Những người chạy đua lao nhanh về đích, tim họ đập thình thịch vì phấn khích.
Con báo gêpa lao về phía con mồi với bộ lông màu cam và tốc độ của một vận động viên chạy nước rút.
Cả gia đình vội vã chạy ra cửa khi cơn bão đang kéo đến đe dọa gây mất điện.
Sau khi nhận ra mình đã lỡ chuyến xe buýt, người phụ nữ vội vã chạy xuống phố, hy vọng sẽ bắt được chuyến xe tiếp theo.
Vận động viên này chạy quanh đường đua và lập kỷ lục cá nhân mới ở mỗi vòng.
made of dashes with spaces in between
được làm bằng dấu gạch ngang với khoảng cách ở giữa
Các đường đứt nét hiển thị các giá trị mong đợi cho mỗi quần thể.
Related words and phrases
All matches