Definition of dashed

dashedadjective

tình trạng đứt nét

/dæʃt//dæʃt/

The word "dashed" has a long history, evolving from the Old English word "dassian," meaning "to dash, to strike, to hit." Over time, "dashed" took on various meanings, including: * **To move suddenly and forcefully**: This stems from the original "strike" sense. * **To break into pieces**: This usage emerged from the idea of something being forcefully struck and breaking. * **To add something in a quick or haphazard manner**: This relates to the idea of something being thrown or added with force. "Dashed" has also become an interjection, expressing annoyance, disappointment, or a sense of hurried movement.

Summary
type danh từ
meaningsự va chạm, sự đụng mạnh
exampleto dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
exampleto dash along the street: lao đi trên đường phố
exampleto dash up to the door: xô vào cửa
meaningtiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
examplethe waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
exampleto dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
exampleto look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
meaningsự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
exampleto dash off one's tears: lau vội nước mắt
exampleto make a dash for something: xống tới lấy cái gì
type ngoại động từ
meaningđập vỡ, làm tan nát
exampleto dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
exampleto dash along the street: lao đi trên đường phố
exampleto dash up to the door: xô vào cửa
meaning(nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
examplethe waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
exampleto dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
exampleto look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
meaningném mạnh, văng mạnh, va mạnh
exampleto dash off one's tears: lau vội nước mắt
exampleto make a dash for something: xống tới lấy cái gì
namespace

used as a mild swear word by some people to emphasize something or to show they are annoyed

được một số người sử dụng như một lời chửi thề nhẹ nhàng để nhấn mạnh điều gì đó hoặc để thể hiện rằng họ đang khó chịu

Example:
  • The runners dashed across the finish line, their hearts pounding with excitement.

    Những người chạy đua lao nhanh về đích, tim họ đập thình thịch vì phấn khích.

  • The cheetah dashed towards its prey in a blur of orange fur and sprinter's speed.

    Con báo gêpa lao về phía con mồi với bộ lông màu cam và tốc độ của một vận động viên chạy nước rút.

  • The family dashed to the door as the storm rolling in threatened to cause power outages.

    Cả gia đình vội vã chạy ra cửa khi cơn bão đang kéo đến đe dọa gây mất điện.

  • After realizing she had missed her bus, the woman dashed down the street, hoping to catch the next one.

    Sau khi nhận ra mình đã lỡ chuyến xe buýt, người phụ nữ vội vã chạy xuống phố, hy vọng sẽ bắt được chuyến xe tiếp theo.

  • The athlete dashed around the track, setting a new personal record with each lap.

    Vận động viên này chạy quanh đường đua và lập kỷ lục cá nhân mới ở mỗi vòng.

made of dashes with spaces in between

được làm bằng dấu gạch ngang với khoảng cách ở giữa

Example:
  • The dashed lines show the expected values for each population.

    Các đường đứt nét hiển thị các giá trị mong đợi cho mỗi quần thể.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches