chết tiệt
/dɑːnd//dɑːrnd/"Darned" has a fascinating history! It originated from the Old English word "derian," meaning "to harm, injure, or destroy." This evolved into "durn" in Middle English, meaning "to curse." Over time, "durn" got shortened to "dern" and became used as a mild oath. The "ed" ending, common in intensifiers, was added, creating "derned" as a more emphatic form of "durn." Today, "darned" is often used humorously or as a way to express annoyance, though it retains a hint of its original meaning.
Tôi vô tình làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi yêu thích của mình và giờ thì nó hỏng hoàn toàn!
Sau nhiều giờ chạy việc vặt dưới trời mưa như trút nước, tất của tôi đã rách và chân tôi thì ướt sũng.
Tôi đã cố sửa chiếc radio cũ này trong nhiều ngày, nhưng nó vẫn hỏng và không phát được một kênh nào.
Tôi đã vấp phải một sợi dây điện lỏng lẻo và bây giờ con chuột máy tính của tôi bị hỏng, khiến tôi không thể sử dụng được nữa.
Khay nướng bánh quy mà tôi nghĩ là sạch lại có cặn bánh quy cứng đầu bám chặt và không thể rửa sạch.
Tôi đã thử mọi cách để loại bỏ vết bẩn này nhưng nó bám chặt và không thể biến mất.
Bình đựng cà phê bị thủng và tôi không thể rót được một giọt cà phê nào.
Con ong thợ mộc này đã khoan một lỗ thủng trên hàng rào của tôi, khiến tôi phải tốn một khoản tiền sửa chữa lớn.
Tôi nghĩ chiếc quần cũ của tôi rất vừa vặn cho đến khi tôi nhận ra phần đầu gối đã được vá và có nhiều khoảng hở trên vải.
Tôi đã cố sửa cái vòi nước bị rò rỉ này trong nhiều giờ, nhưng nó vẫn bị thủng và vẫn nhỏ giọt.