Definition of kerb

kerbnoun

lề đường

/kɜːb//kɜːrb/

The word "kerb" originated in the Middle English language, specifically in the 14th century. It is believed to have originated from the Old English term "cyrfa," which meant "bank" or "embankment." The word was then adapted into Middle English, with the spelling "kerve," and was originally used to describe the edge of a road or path that had been cut or shaped. As roads became more common in Europe, the word "kerve" evolved to describe the curbstone or raised edge found along the side of the road. This was most likely due to the fact that the curbstone helped to keep horses and carriages from wearing away the edges of the road. Over time, the spelling of the word evolved again, with "kerve" eventually becoming "kerb" in British English and "curb" in American English. Today, the word "kerb" is used in a variety of contexts beyond just describing the edge of a road. For example, in landscaping, "kerb" can refer to a decorative stone or brick border used to define the edge of a garden bed or lawn area. In construction, "kerb" can be used to describe the strip of wood or metal that is installed along the perimeter of a building foundation to prevent soil erosion. In sum, the word "kerb" has evolved and adapted over time as roads and infrastructure have changed, but its original meaning as a term for the edge or boundary of a path or road still holds true today.

Summary
type danh từ
meaninglề đường (thường lát đá)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
namespace
Example:
  • As I was walking down the street, I noticed that someone had left a pile of trash on the kerb, spoiling the cleanliness of the neighborhood.

    Khi đang đi trên phố, tôi nhận thấy có người đã để lại một đống rác trên lề đường, làm mất đi vẻ sạch sẽ của khu phố.

  • The yellow kerb painted on the road signaled to me that I was approaching a crosswalk and should slow down.

    Lề đường màu vàng được sơn trên đường báo hiệu cho tôi biết rằng tôi đang đến gần vạch qua đường và nên giảm tốc độ.

  • After a heavy rain, I could see that the kerb had absorbed all the water and was now slightly raised, posing a hazard for cyclists.

    Sau trận mưa lớn, tôi có thể thấy lề đường đã hấp thụ hết nước và bây giờ hơi nhô lên, gây nguy hiểm cho người đi xe đạp.

  • The curbstone at the entrance of our building had a charming design, and I often admired its sophisticated aesthetic value.

    Lề đường đá ở lối vào tòa nhà của chúng tôi có thiết kế quyến rũ và tôi thường chiêm ngưỡng giá trị thẩm mỹ tinh tế của nó.

  • The construction workers were placing several concrete blocks on the kerb as they prepared the area for a new road.

    Những công nhân xây dựng đang đặt nhiều khối bê tông trên lề đường để chuẩn bị cho một con đường mới.

  • While driving, I noticed a car parked on the kerb and hypothesized that perhaps the driver was about to make a U-turn.

    Khi đang lái xe, tôi để ý thấy một chiếc xe đỗ trên lề đường và cho rằng có lẽ tài xế sắp quay đầu xe.

  • The tree roots had grown so vigorously that they had lifted the kerb and created a pit on the road, which could lead to accidents and unnecessary hazards for pedestrians and drivers alike.

    Rễ cây phát triển quá mạnh đến mức nhấc cả lề đường lên và tạo thành hố trên đường, có thể gây ra tai nạn và nguy hiểm không đáng có cho cả người đi bộ và người lái xe.

  • The young boy riding his scooter swerved past the kerb to avoid the wave of oncoming traffic.

    Cậu bé lái xe tay ga đã đánh lái qua lề đường để tránh làn xe đang lao tới.

  • The police car stopped abruptly by the kerb, indicating that the driver had surpassed the speed limit.

    Chiếc xe cảnh sát dừng đột ngột bên lề đường, cho thấy tài xế đã vượt quá tốc độ cho phép.

  • The sound of construction workers working on the kerb echoed through the street, proving to be a constant reminder of the city's ongoing development.

    Âm thanh của những công nhân xây dựng làm việc trên lề đường vang vọng khắp phố, như một lời nhắc nhở liên tục về sự phát triển không ngừng của thành phố.

Related words and phrases