Definition of manslaughter

manslaughternoun

Hát

/ˈmænslɔːtə(r)//ˈmænslɔːtər/

The word "manslaughter" originated from Old English "man" and "slaughter," meaning "killing of a human being." It evolved from "manslauht," which meant "murder" or "homicide," and later became "manslaughter" to distinguish it from premeditated murder. In its modern usage, manslaughter generally refers to unintentional killing, often through negligence or recklessness, but can also include intentional killings that lack the malice aforethought required for murder.

Summary
type danh từ
meaningtội giết người
meaning(pháp lý) tội ngộ sát
namespace
Example:
  • After a thorough investigation, the district attorney announced that the accused would be charged with voluntary manslaughter in the death of the victim.

    Sau cuộc điều tra kỹ lưỡng, công tố viên tuyên bố rằng bị cáo sẽ bị buộc tội ngộ sát cố ý gây ra cái chết của nạn nhân.

  • The defendant claimed that he acted in self-defense, but the jury found him guilty of involuntary manslaughter due to his reckless actions.

    Bị cáo khẳng định rằng anh ta hành động để tự vệ, nhưng bồi thẩm đoàn đã kết luận anh ta có tội ngộ sát do hành động liều lĩnh của mình.

  • In a fit of rage, the suspect struck the victim repeatedly, resulting in fatal injuries and a charge of voluntary manslaughter.

    Trong cơn thịnh nộ, nghi phạm đã đánh nạn nhân nhiều lần, gây ra thương tích tử vong và bị buộc tội ngộ sát cố ý.

  • Due to the lack of premeditation, the suspect was convicted of involuntary manslaughter in the tragic accident that cost the victim his life.

    Do thiếu sự chủ ý trước, nghi phạm đã bị kết tội ngộ sát trong vụ tai nạn thương tâm khiến nạn nhân tử vong.

  • At the trial for manslaughter, the prosecution presented strong evidence that the accused had intentionally harmed the victim, while the defense argued for a reduced charge.

    Tại phiên tòa xét xử tội ngộ sát, bên công tố đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ rằng bị cáo đã cố ý gây hại cho nạn nhân, trong khi bên bào chữa lại đưa ra lời xin giảm nhẹ tội.

  • The police investigation revealed that the suspect had provided the victim with a lethal dosage of drugs, leading to his death and a charge of voluntary manslaughter.

    Cuộc điều tra của cảnh sát cho thấy nghi phạm đã cung cấp cho nạn nhân một liều thuốc gây chết người, dẫn đến cái chết của nạn nhân và bị buộc tội ngộ sát cố ý.

  • The accused was charged with involuntary manslaughter after an altercation turned deadly, resulting in the victim's untimely demise.

    Bị cáo bị buộc tội ngộ sát sau khi một cuộc ẩu đả trở nên chết người, dẫn đến cái chết bất ngờ của nạn nhân.

  • After a lengthy criminal trial, the accused was found guilty of voluntary manslaughter in the killing of the victim, and was sentenced to a significant prison term.

    Sau một phiên tòa hình sự kéo dài, bị cáo đã bị kết tội ngộ sát cố ý khi giết nạn nhân và bị tuyên án tù giam.

  • The defendant's lawyers argued for a reduced charge of involuntary manslaughter, stating that the killing was an accident caused by the victim's reckless behavior.

    Luật sư của bị cáo đã lập luận để giảm nhẹ tội ngộ sát, nêu rằng vụ giết người là một tai nạn do hành vi liều lĩnh của nạn nhân.

  • The convicted manslaughter offender's family and friends expressed their sorrow and remorse for the loss of the victim, urging viewers to learn from this tragic event and make more responsible choices in their own lives.

    Gia đình và bạn bè của kẻ bị kết tội ngộ sát đã bày tỏ sự đau buồn và hối hận vì mất mát của nạn nhân, đồng thời kêu gọi người xem rút ra bài học từ sự kiện bi thảm này và đưa ra những lựa chọn có trách nhiệm hơn trong cuộc sống của chính họ.

Related words and phrases