gợi ý
/kjuː//kjuː/The word "cue" has a fascinating history! The term originated in the 15th century from the Latin word "cogitare," meaning "to think" or "to consider." It referred to a hint or a reminder that triggered a thought or action. In the 16th century, the term evolved in the English language to describe a signal or a prompt, often used in music, dance, or theater. In the 19th century, the term gained popularity in the context of billiards, where a cue referred to a long, thin stick used to strike the cue ball. This usage likely derived from the word's earlier connotation of "hint" or "signal," as the cue stick serves as a prompt or guide for the player's shot. Today, the word "cue" has expanded to encompass a wide range of meanings, including a prompt or signal, a hint or suggestion, or even a concept or idea.
an action or event that is a signal for somebody to do something
một hành động hoặc sự kiện là tín hiệu cho ai đó làm điều gì đó
Sự xuất hiện của Jon là một tín hiệu để gọi thêm sâm panh.
Tôi nghĩ đó là gợi ý để giải thích tại sao tôi ở đây.
Chồng cô hiểu ý và nói rằng đã đến lúc họ phải rời đi.
Nhận xét này đã tạo cơ hội cho đám đông bắt đầu chế nhạo.
Đây là tín hiệu để cô bước vào phòng.
a few words or an action in a play that is a signal for another actor to do something
một vài từ hoặc một hành động trong vở kịch là tín hiệu cho một diễn viên khác làm điều gì đó
Cô đứng trong cánh gà và đợi tín hiệu của mình tiếp tục.
Anh ấy vẫn chưa được đưa ra gợi ý để lên sân khấu.
a long wooden stick with a leather tip, used for hitting the ball in the games of billiards, pool and snooker
một cây gậy gỗ dài có đầu bằng da, dùng để đánh bóng trong các trò chơi bida, bida và bi da