Definition of cuddle

cuddleverb

ôm ấp

/ˈkʌdl//ˈkʌdl/

The origin of the word "cuddle" can be traced back to the Old English word "cyddan," which meant "to embrance" or "to hold close." The word evolved over time, with its Middle English form "cuddelen" being more commonly used in the 14th century. During this time, "cuddle" also had the meaning of "to hug" or "to nestle." The Merriam-Webster dictionary suggests that the modern meaning of "cuddle" as a close embrace between two people, typically as a sign of affection, likely began to emerge during the 16th century. It was during this time that "cuddle" also came to refer to the act of holding something close or in a snug position, which is still the second meaning of the word's definition today. The word's etymology is not entirely clear, but some linguistic scholars suggest that it could be related to the Old English word "cythe," which meant "house" or "home," as both embracing and nestling bring a sense of comfort and security that are similar to being in one's own home. In any case, the word "cuddle" eventually made its way into other languages, such as Dutch ("kuddelen") and German ("kuddeln"), and has become a universal term for a tender and affectionate gesture between people or animals.

Summary
type danh từ
meaningsự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
exampleto cuddle up under a blanket: cuộn mình trong chăn
type ngoại động từ
meaningôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
exampleto cuddle up under a blanket: cuộn mình trong chăn
namespace
Example:
  • after a long day, they cuddled on the couch, wrapped in each other's arms.

    sau một ngày dài, họ ôm nhau trên ghế dài, quấn chặt trong vòng tay của nhau.

  • as the sun set over the horizon, they cuddled under a blanket, watching the colors of the sky transform.

    khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, họ cuộn mình dưới chăn, ngắm nhìn màu sắc của bầu trời biến đổi.

  • in the midst of a stormy night, they cuddled together, finding comfort and security in each other's warmth.

    giữa đêm giông bão, họ ôm nhau, tìm thấy sự thoải mái và an toàn trong hơi ấm của nhau.

  • they cuddled in bed, holding hands and sharing peaceful thoughts.

    Họ ôm nhau trên giường, nắm tay nhau và chia sẻ những suy nghĩ bình yên.

  • after a romantic dinner, they cuddled close, knowing that the night would be filled with laughter and love.

    Sau bữa tối lãng mạn, họ ôm chặt nhau, biết rằng đêm đó sẽ tràn ngập tiếng cười và tình yêu.

  • wrapped in each other's embrace, they cuddled through the entire movie, never wanting to break the peaceful moment.

    Họ ôm chặt lấy nhau, âu yếm nhau suốt cả bộ phim, không bao giờ muốn phá vỡ khoảnh khắc yên bình đó.

  • as they watched the fireworks show, they cuddled tightly, lost in the sweetness of the moment.

    Khi họ xem màn bắn pháo hoa, họ ôm chặt nhau, đắm chìm trong khoảnh khắc ngọt ngào đó.

  • in the midst of a cold winter night, they cuddled close, the heat of their bodies keeping them warm.

    Giữa đêm đông lạnh giá, họ ôm chặt nhau, hơi ấm từ cơ thể họ giữ ấm cho họ.

  • cuddling was the only thing they wanted to do, craving the affection and the warmth of the other's body.

    Ôm ấp là điều duy nhất họ muốn làm, khao khát tình cảm và hơi ấm từ cơ thể của người kia.

  • as they fell asleep, cuddled in each other's arms, they knew that nothing else in the world could ever compare to the comfort and love they shared.

    khi họ chìm vào giấc ngủ, ôm chặt lấy nhau, họ biết rằng không có gì trên thế giới này có thể so sánh được với sự thoải mái và tình yêu mà họ dành cho nhau.