- "After she was diagnosed with a terminal illness, she and her husband decided to explore cryonics as a means of preserving her body until a cure could be found."
"Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh nan y, bà và chồng đã quyết định tìm hiểu về phương pháp đông lạnh cơ thể để bảo quản cơ thể cho đến khi tìm ra phương pháp chữa trị."
- "The cryonics institution promised that they could preserve his body at such a low temperature that all biological activity would stop, essentially freezing him in time in hopes of being revived in the future."
"Cơ sở đông lạnh thi thể hứa rằng họ có thể bảo quản cơ thể ông ở nhiệt độ thấp đến mức mọi hoạt động sinh học sẽ dừng lại, về cơ bản là đông lạnh ông trong thời gian với hy vọng sẽ được hồi sinh trong tương lai."
- "Some enthusiasts of cryonics argue that it's a form of life insurance, as it preserves the individual until technology can reverse the damage done by their original ailment."
"Một số người đam mê phương pháp đông lạnh cơ thể cho rằng đây là một hình thức bảo hiểm nhân thọ, vì nó bảo quản cơ thể cho đến khi công nghệ có thể khắc phục được thiệt hại do căn bệnh ban đầu gây ra."
- "The toned body lying in the cryonics chamber was unlike anything the medical students had ever seen - a cold, lifeless form that could maybe, just maybe, one day be restored to life."
"Cơ thể săn chắc nằm trong phòng đông lạnh không giống bất cứ thứ gì mà các sinh viên y khoa từng thấy - một hình hài lạnh lẽo, vô hồn nhưng có thể, chỉ có thể, một ngày nào đó sẽ được hồi sinh."
- "The cryonics center boasted some of the most advanced freezing technology available, and the staff was committed to the highest level of preservation possible."
"Trung tâm đông lạnh thi thể tự hào sở hữu một số công nghệ đông lạnh tiên tiến nhất hiện có và đội ngũ nhân viên cam kết bảo quản ở mức độ cao nhất có thể."
- "It's a bitter irony that one's last moment in life is their most peaceful. Many cryonics supporters believe it's worth it to freeze a corpse rather than accepting a natural, peaceful death."
"Thật trớ trêu khi khoảnh khắc cuối cùng trong cuộc đời lại là khoảnh khắc yên bình nhất của một người. Nhiều người ủng hộ phương pháp đông lạnh xác chết tin rằng việc đông lạnh xác chết còn đáng giá hơn là chấp nhận cái chết tự nhiên, yên bình."
- "The cryonics industry has received criticism for its astronomical price tag, with some people calling it a fanciful and futile dream."
"Ngành công nghiệp đông lạnh cơ thể đã nhận phải nhiều lời chỉ trích vì mức giá cắt cổ, một số người gọi đó là giấc mơ viển vông và vô ích."
- "The cryogenic scientist carefully monitored the vitals of the cryopreserved patient, grateful for the opportunity to preserve the person's body until science could find a cure for the disease that took their life."
"Nhà khoa học về phương pháp đông lạnh đã cẩn thận theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân được bảo quản đông lạnh, họ biết ơn vì có cơ hội bảo quản cơ thể của người đó cho đến khi khoa học tìm ra cách chữa khỏi căn bệnh đã cướp đi sinh mạng của họ."
- "The icy glory of the cryonics chamber beckoned the medical students, inviting them to explore the strange and often unsettling world of life preservation."
"Sự vinh quang lạnh giá của phòng đông lạnh cơ thể đã thu hút các sinh viên y khoa, mời gọi họ khám phá thế giới kỳ lạ và thường gây bất an của việc bảo quản sự sống."
- "The ethics of cryonics have long been debated, but as technology continues to improve, the question of preserving life at any cost will continue to be a point of contention."
"Đạo đức của phương pháp đông lạnh cơ thể đã được tranh luận từ lâu, nhưng khi công nghệ tiếp tục được cải thiện, câu hỏi về việc bảo tồn sự sống bằng mọi giá sẽ tiếp tục là điểm gây tranh cãi."