Definition of crunch

crunchnoun

giòn giã

/krʌntʃ//krʌntʃ/

The history of the word "crunch" dates back to the 14th century, derived from the Middle English verb "crunchem," which means "to break or bite into." This verb is thought to have originated from the Old English words "cryncan" and "cruncian," meaning "to press or compress." In the 16th century, the noun "crunch" emerged, initially referring to the act of biting or crushing something. Over time, the word gained broader meanings, including the sensation of hard, satisfying biting or chewing, and even the sound of something breaking or cracking. Today, "crunch" is used to describe a wide range of textures, from crunchy vegetables to crunchy snacks, and even the sound of a crunchy sound effect in movies and video games.

Summary
type danh từ
meaningsự nhai gặm; sự nghiền
examplegravel crunched under the wheels of the car: sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
meaningtiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo
examplefeet crunch the gravel: chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
type ngoại động từ ((cũng) scrunch)
meaningnhai, gặm
examplegravel crunched under the wheels of the car: sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
meaningnghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
examplefeet crunch the gravel: chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
namespace

a noise like the sound of something hard being pressed or crushed

một tiếng động giống như âm thanh của một cái gì đó cứng bị ép hoặc nghiền nát

Example:
  • the crunch of feet on snow

    tiếng lạo xạo của bàn chân trên tuyết

  • The car drew up with a crunch of gravel.

    Chiếc xe lao tới với tiếng sỏi lạo xạo.

Extra examples:
  • The car ran into the back of the lorry with a loud crunch.

    Chiếc ô tô lao thẳng vào đuôi xe tải phát ra tiếng kêu lớn.

  • The snow gave a crunch as we stepped onto it.

    Tuyết kêu lạo xạo khi chúng tôi bước lên đó.

  • There was a sickening crunch as the bone snapped.

    Có một tiếng lạo xạo kinh khủng khi xương gãy.

an important and often unpleasant situation or piece of information

một tình huống hoặc một thông tin quan trọng và thường khó chịu

Example:
  • The crunch came when she returned from America.

    Cuộc khủng hoảng ập đến khi cô trở về từ Mỹ.

  • He always says he'll help but when it comes to the crunch (= when it is time for action) he does nothing.

    Anh ấy luôn nói rằng anh ấy sẽ giúp đỡ nhưng khi đến lúc khó khăn (= khi đến lúc phải hành động) anh ấy không làm gì cả.

  • The crunch is that we can't afford to go abroad this year.

    Điều khó khăn là chúng tôi không đủ khả năng để ra nước ngoài trong năm nay.

a situation in which there is suddenly not enough of something, especially money

một tình huống đột nhiên không có đủ thứ gì đó, đặc biệt là tiền

Example:
  • the budget/energy/housing crunch

    cuộc khủng hoảng ngân sách/năng lượng/nhà ở

  • Higher grain prices are putting a crunch on cattle feeders.

    Giá ngũ cốc cao hơn đang gây khó khăn cho người chăn nuôi gia súc.

Related words and phrases

an exercise for making your stomach muscles strong, in which you lie on your back on the floor and raise the top part of your body to a sitting position

một bài tập giúp cơ bụng săn chắc, trong đó bạn nằm ngửa trên sàn và nâng phần trên của cơ thể lên tư thế ngồi