Definition of crunch up

crunch upphrasal verb

nhai lại

////

The expression "crunch up" is a phrasal verb that combines the words "crunch" and "up" to describe the action of making something smaller and compact by folding or compressing it. In essence, the phrase "to crunch up" is a figurative extension of the literal meaning of "crunch" which refers to the sound and sensation of breaking or grinding something hard or crunchy such as an apple, leaf, or snow underfoot. The addition of "up" in this context perhaps connotes a sense of lifting or elevating the object being compressed, as if the user is squeezing or crushing it into a smaller form. The Oxford English Dictionary cites the earliest known written use of this phrasal verb as dating back to the year 1866, although the component words "crunch" and "up" have been separately in use since the 16th century.

namespace
Example:
  • As I opened the bag, the sounds of the potato chips crunching up filled the room.

    Khi tôi mở túi ra, tiếng khoai tây chiên giòn tan vang khắp phòng.

  • The autumn leaves crunched up underfoot as I walked through the park.

    Những chiếc lá mùa thu kêu lạo xạo dưới chân tôi khi tôi đi qua công viên.

  • She crunched up the empty candy wrapper and tossed it in the trash.

    Cô ấy vò nát vỏ kẹo rỗng và vứt vào thùng rác.

  • The snow crunched up beneath my boots as I trudged through the winter wonderland.

    Tuyết kêu lạo xạo dưới đôi ủng của tôi khi tôi lê bước qua xứ sở thần tiên mùa đông.

  • My candies and nuts crunch up when I bite into them, making a satisfying sound.

    Kẹo và hạt của tôi vỡ vụn khi tôi cắn vào, tạo ra âm thanh thỏa mãn.

  • The ice on the ground was so thick that every step I took caused it to crunch up like glass.

    Lớp băng trên mặt đất dày đến nỗi mỗi bước chân của tôi đều khiến nó vỡ vụn như thủy tinh.

  • The packages in the recycling bin crunched up as the garbage truck compacted them.

    Các gói hàng trong thùng tái chế bị nghiền nát khi xe chở rác ép chặt chúng.

  • I love the sound of freshly fallen snow crunching up under my feet, it always puts me in a happy mood.

    Tôi thích âm thanh của tuyết mới rơi lạo xạo dưới chân, nó luôn khiến tôi có tâm trạng vui vẻ.

  • When I bend the paper, it starts crunching up and I know it'll hold its shape now.

    Khi tôi uốn cong tờ giấy, nó bắt đầu nhăn lại và tôi biết nó sẽ giữ nguyên được hình dạng.

  • The milk carton crunched up as it passed through the recycling machine, ready for its next life.

    Hộp sữa nhăn nheo khi đi qua máy tái chế, sẵn sàng cho cuộc sống tiếp theo.