Definition of crozier

croziernoun

con cá sấu

/ˈkrəʊziə(r)//ˈkrəʊʒər/

The word "crozier" comes from the Old French word "crosse," which itself derived from the Latin "crosa," meaning "hook" or "crook." The crozier, a shepherd's staff with a curved top, was originally used by shepherds to guide their flocks. The term evolved to represent the pastoral staff carried by bishops and abbots, symbolizing their role as shepherds of their congregations. The curved top was seen as a representation of the shepherd's crook, while the length of the staff signified authority and power.

Summary
type danh từ
meaninggậy phép (của giám mục)
namespace
Example:
  • The captain of the ship handed over the crozier, a traditional nautical staff, to his relief officer as a symbol of his trust in her leadership abilities.

    Thuyền trưởng con tàu đã trao cây gậy chỉ huy, một vật dụng truyền thống của hàng hải, cho sĩ quan thay thế như một biểu tượng cho sự tin tưởng của ông vào khả năng lãnh đạo của cô.

  • Despite initial resistance from some crew members, the new captain's confident use of the crozier helped her gain their respect and loyalty.

    Bất chấp sự phản đối ban đầu của một số thành viên phi hành đoàn, việc vị thuyền trưởng mới tự tin sử dụng gậy chỉ huy đã giúp bà giành được sự tôn trọng và lòng trung thành của họ.

  • The first mate visibly instilled authority among the sailors as he gently tapped his crozier against the deck, signaling for the crew to fall in line.

    Người thuyền phó rõ ràng đã truyền đạt uy quyền cho các thủy thủ khi ông nhẹ nhàng gõ gậy phép của mình xuống sàn tàu, ra hiệu cho thủy thủ đoàn xếp hàng.

  • The crozier served not just as a guiding tool to navigate the waters, but also as a symbol of authority and reverence to the ancient craft of seafaring.

    Chiếc gậy này không chỉ đóng vai trò là công cụ dẫn đường để di chuyển trên mặt nước mà còn là biểu tượng của quyền lực và sự tôn kính đối với nghề đi biển cổ xưa.

  • The mechanics work in the bowels of the ship, but the crozier always pointed in their direction, reminding them that they were still an integral part of the vessel's operations.

    Các thợ máy làm việc trong lòng tàu, nhưng người chỉ huy luôn chỉ về phía họ, nhắc nhở họ rằng họ vẫn là một phần không thể thiếu trong hoạt động của tàu.

  • The navy cadet clutched the crozier tightly in her grasp, feeling the weight of the centuries-old tradition bearing down upon her as she led her small crew through stormy waters.

    Cô học viên hải quân nắm chặt cây gậy trong tay, cảm nhận sức nặng của truyền thống hàng thế kỷ đè nặng lên mình khi cô dẫn đầu đoàn thủy thủ nhỏ của mình băng qua vùng biển đầy bão tố.

  • The ship's bosun walked down the narrow corridor carrying the crozier like a trusted friend, knowing that its presence would inspire the men on deck to stand up straight and work harder.

    Người thuyền trưởng trên tàu bước xuống hành lang hẹp, mang theo cây gậy chỉ huy như một người bạn đáng tin cậy, biết rằng sự hiện diện của nó sẽ truyền cảm hứng cho những người đàn ông trên boong đứng thẳng dậy và làm việc chăm chỉ hơn.

  • The crozier, once a constant in seaman's lives, now seemed almost quaint in today's modern, computer-driven world, but its symbolic value still remains strong among those who cherish the profession's rich history.

    Chiếc gậy chỉ huy, từng là vật bất ly thân trong cuộc sống của các thủy thủ, giờ đây dường như trở nên lỗi thời trong thế giới hiện đại ngày nay, nơi máy tính đang thống trị, nhưng giá trị biểu tượng của nó vẫn còn rất lớn đối với những người trân trọng lịch sử phong phú của nghề này.

  • The first officer took pride in polishing the crozier to a mirror finish, knowing that the small ritual would help inspire the crew to follow their captain's lead with diligence and respect.

    Sĩ quan thứ nhất tự hào đánh bóng cây gậy chỉ huy cho đến khi sáng bóng như gương, biết rằng nghi lễ nhỏ này sẽ giúp truyền cảm hứng cho phi hành đoàn noi theo sự chỉ đạo của thuyền trưởng với sự siêng năng và tôn trọng.

  • The captain's confidence wore thinner as the second mate's use of the crozier brought him into doubt, with murmurs from the crew hinting at a brewing mutiny.

    Sự tự tin của thuyền trưởng giảm sút khi thuyền phó thứ hai sử dụng gậy phép khiến ông nghi ngờ, cùng với tiếng thì thầm của thủy thủ đoàn ám chỉ về một cuộc nổi loạn sắp xảy ra.

Related words and phrases

All matches