Definition of crosier

crosiernoun

Crosier

/ˈkrəʊziə(r)//ˈkrəʊʒər/

The word "crosier" comes from the Old French "crosse" which itself is derived from the Latin "crux" meaning "cross." It originally referred to a shepherd's crook, a curved staff used for guiding and protecting sheep. The word evolved to denote the ceremonial staff of a bishop, which resembles a shepherd's crook and symbolizes their pastoral role as the "shepherd" of their flock. The crosier's curved top, known as the "crook," often contains a serpent entwined around it, symbolizing the serpent of Eden and Christ's victory over evil.

Summary
type danh từ
meaninggậy phép (của giám mục)
namespace
Example:
  • The Pope carried his intricately carved crosier as he processed through St. Peter's Square during the annual Easter Sunday service.

    Giáo hoàng mang theo cây gậy chạm khắc tinh xảo của mình khi diễu hành qua Quảng trường Thánh Peter trong buổi lễ Phục sinh thường niên.

  • The bishop's ornate crosier was adorned with pearls and emeralds, making it a stunning display of both faith and finery.

    Cây gậy trang trí công phu của giám mục được trang trí bằng ngọc trai và ngọc lục bảo, tạo nên sự phô bày tuyệt đẹp về cả đức tin và sự tinh tế.

  • The archbishop carefully handed his crosier to the deacon before descending the altar steps to greet the congregation.

    Đức Tổng Giám mục cẩn thận trao cây gậy của mình cho phó tế trước khi bước xuống bậc thềm bàn thờ để chào giáo dân.

  • The ancient wooden crosier, with its intricate carvings and frayed tassels, lay forgotten in the dusty corner of the priest's study.

    Chiếc gậy gỗ cổ xưa, với những chạm khắc tinh xảo và tua rua sờn rách, nằm lãng quên trong góc bụi bặm trong phòng làm việc của vị linh mục.

  • The cardinal's silver-tipped crosier gleamed in the bright morning light as he led the procession into the crowded cathedral.

    Chiếc gậy đầu bạc của Đức Hồng y lấp lánh trong ánh sáng rực rỡ của buổi sáng khi ngài dẫn đầu đoàn rước tiến vào nhà thờ lớn đông đúc.

  • The pastor's modest crosier, adorned with a simple wooden cross, reminded the congregation of the humble origins of their faith.

    Chiếc gậy khiêm tốn của mục sư, được trang trí bằng một cây thánh giá bằng gỗ đơn giản, nhắc nhở giáo đoàn về nguồn gốc khiêm tốn của đức tin của họ.

  • The retired bishop held onto his crosier tightly as he entered the nursing home chapel, reminding those around him of the holy duty that came with such a revered symbol.

    Vị giám mục đã nghỉ hưu nắm chặt cây gậy của mình khi bước vào nhà nguyện của viện dưỡng lão, nhắc nhở những người xung quanh về bổn phận thiêng liêng đi kèm với biểu tượng đáng kính như vậy.

  • The abbot's wooden crosier, crafted by monks centuries ago, was a treasured relic that symbolized the sacred history of the monastery.

    Chiếc gậy gỗ của trụ trì, được các nhà sư chế tác cách đây nhiều thế kỷ, là một di vật quý giá tượng trưng cho lịch sử thiêng liêng của tu viện.

  • The bishop's elaborately decorated crosier was passed down through generations, a testament to the enduring power and tradition of the church.

    Chiếc gậy giám mục được trang trí công phu đã được truyền qua nhiều thế hệ, như một minh chứng cho sức mạnh và truyền thống lâu đời của nhà thờ.

  • The Pope's intricately detailed crosier was a symbol of his spiritual authority, giving him both power and purpose in his religious leadership.

    Chiếc gậy chỉ huy được chạm khắc tinh xảo của Giáo hoàng là biểu tượng cho quyền lực tinh thần của ngài, mang lại cho ngài cả quyền lực và mục đích trong vai trò lãnh đạo tôn giáo.

Related words and phrases

All matches