Definition of crowdfunding

crowdfundingnoun

gây quỹ cộng đồng

/ˈkraʊdfʌndɪŋ//ˈkraʊdfʌndɪŋ/

The term "crowdfunding" has its roots in the 1990s, but it gained widespread popularity with the launch of platforms like Kickstarter in 2009. The word is a combination of "crow" and "funding." Prior to the concept becoming mainstream, it was referred to as "online fundraising" or "group funding." The Oxford English Dictionary credits Jeff Howe, a Fast Company editor, with coining the term "crowdsourcing" in 2006. Howe's article, "The Rise of Crowdsourcing," discussed the trend of soliciting contributions from a large group of people, often online. The term "crowdfunding" emerged soon after, as people began applying the same concept to funding projects. Today, crowdfunding has become a popular way for individuals, businesses, and organizations to raise money from a large number of people, often in exchange for rewards, equity, or loans.

namespace
Example:
  • Our startup is currently crowdfunding on Kickstarter to reach our goal of $50,000.

    Công ty khởi nghiệp của chúng tôi hiện đang huy động vốn cộng đồng trên Kickstarter để đạt mục tiêu 50.000 đô la.

  • The project has gained a lot of traction through crowdfunding platforms, having raised over $200,000 in just three weeks.

    Dự án đã thu hút được nhiều sự chú ý thông qua các nền tảng gây quỹ cộng đồng, huy động được hơn 200.000 đô la chỉ trong ba tuần.

  • Crowdfunding has become a popular way for entrepreneurs to bring their ideas to life and test the market before investing in large-scale production.

    Gọi vốn cộng đồng đã trở thành một cách phổ biến để các doanh nhân hiện thực hóa ý tưởng của mình và thử nghiệm thị trường trước khi đầu tư vào sản xuất quy mô lớn.

  • We turned to crowdfunding as a way to provide our loyal customers with the opportunity to support our new product and share in its success.

    Chúng tôi chuyển sang hình thức gây quỹ cộng đồng để cung cấp cho khách hàng trung thành cơ hội hỗ trợ sản phẩm mới của chúng tôi và cùng chia sẻ thành công.

  • The success of our crowdfunding campaign is a testament to the popularity and demand for our product in the marketplace.

    Sự thành công của chiến dịch gây quỹ cộng đồng là minh chứng cho sự phổ biến và nhu cầu về sản phẩm của chúng tôi trên thị trường.

  • Through crowdfunding, we were able to not only raise the necessary funds but also gain valuable feedback and insights from our supporters.

    Thông qua hình thức gây quỹ cộng đồng, chúng tôi không chỉ có thể huy động được số tiền cần thiết mà còn nhận được phản hồi và hiểu biết có giá trị từ những người ủng hộ.

  • Crowdfunding has become a game-changer for small businesses and startups, providing them with a platform to reach their funding goals and grow their ventures.

    Hình thức gọi vốn cộng đồng đã trở thành bước ngoặt đối với các doanh nghiệp nhỏ và công ty khởi nghiệp, cung cấp cho họ nền tảng để đạt được mục tiêu tài trợ và phát triển dự án của mình.

  • As a crowdfunding backer, you have the chance to be a part of something truly innovative and impactful, while also receiving exclusive rewards and perks.

    Với tư cách là người ủng hộ gây quỹ cộng đồng, bạn có cơ hội trở thành một phần của điều gì đó thực sự sáng tạo và có tác động, đồng thời nhận được các phần thưởng và quyền lợi độc quyền.

  • Crowdfunding has allowed us to take our project to the next level and give back to our community, as we've committed to donating a portion of our proceeds to a local charity.

    Hình thức gây quỹ cộng đồng đã cho phép chúng tôi đưa dự án của mình lên một tầm cao mới và đóng góp cho cộng đồng, vì chúng tôi đã cam kết quyên góp một phần số tiền thu được cho tổ chức từ thiện địa phương.

  • Keep an eye out for our next crowdfunding campaign, as we have even more exciting ideas and innovations in the works!

    Hãy theo dõi chiến dịch gây quỹ cộng đồng tiếp theo của chúng tôi vì chúng tôi còn có nhiều ý tưởng và cải tiến thú vị hơn nữa đang được triển khai!

Related words and phrases

All matches