Definition of crouch

crouchverb

Khúm núm

/kraʊtʃ//kraʊtʃ/

The word "crouch" has its roots in Old English. The earliest recorded usage of the word dates back to around 900 AD. It is derived from the Old English word "croccian," which means "to bend" or "to bend low." This Old English word is also related to the verb "croc", meaning "to bend" or "to curve." In modern English, "crouch" means to bend your knees and lower your body, often to a squatting position. This physical action is often associated with sports, combat, or expressions of fear or caution. Interestingly, the verb "crouch" has also been used in literature and poetry to convey a sense of stealth, secrecy, or concealment, adding to the word's rich history and cultural significance.

Summary
type danh từ
meaningsự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
meaningsự luồn cúi
type nội động từ
meaningthu mình lấy đà (để nhảy)
meaningné, núp, cúi mình (để tránh đòn)
meaningluồn cúi
namespace
Example:
  • The athlete crouched at the starting line, waiting for the starting gun.

    Vận động viên khom người ở vạch xuất phát, chờ tiếng súng hiệu lệnh.

  • The cat crouched low to the ground as it stalked its prey.

    Con mèo khom người sát đất khi rình mồi.

  • The sniper crouched behind a tree, aiming his rifle at the enemy.

    Người bắn tỉa núp sau một cái cây, chĩa súng trường vào kẻ thù.

  • The police officer crouched by the suspect's feet, carefully handcuffing him.

    Viên cảnh sát khom người bên cạnh chân nghi phạm, cẩn thận còng tay anh ta lại.

  • The sprinter crouched into a shallow semi-circle before pushing off the starting blocks.

    Vận động viên chạy nước rút khom người tạo thành hình bán nguyệt nông trước khi đẩy người ra khỏi bục xuất phát.

  • The chef crouched beside the stove, deftly plucking delicate herbs from their pots.

    Người đầu bếp khom người bên bếp lò, khéo léo hái những loại thảo mộc mỏng manh từ trong nồi ra.

  • The detective crouched down to study the tiny footprints in the sand.

    Thám tử khom người xuống để nghiên cứu những dấu chân nhỏ trên cát.

  • The commando crouched silently in the shadows, waiting to make his move.

    Người lính biệt kích ẩn mình trong bóng tối, chờ đợi để hành động.

  • The child crouched in the corner, gripping his toy tightly as the storm raged outside.

    Đứa trẻ thu mình trong góc, nắm chặt đồ chơi khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài.

  • The player crouched low to the ground, diving to block the opposing team's shot.

    Cầu thủ khom người sát đất, lao xuống để chặn cú sút của đội đối phương.