- The tiger crouched low to the ground, readying itself to pounce on its prey.
Con hổ khom người sát mặt đất, chuẩn bị sẵn sàng để lao vào con mồi.
- The soldier carefully crouched behind the wall, watching for any signs of enemy movement.
Người lính cẩn thận ẩn mình sau bức tường, quan sát mọi dấu hiệu di chuyển của kẻ thù.
- The basketball player crouched down to avoid the defender's reach, preparing to make a quick move.
Cầu thủ bóng rổ khom người xuống để tránh tầm với của hậu vệ, chuẩn bị thực hiện một động tác nhanh.
- The cat crouched stealthily, waiting for the perfect moment to jump and capture her prey.
Con mèo ẩn mình một cách lén lút, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để nhảy lên và tóm lấy con mồi.
- The hikers crouched low to the ground, trying to avoid being seen by the passing butterfly.
Những người đi bộ đường dài khom người sát mặt đất, cố gắng tránh bị con bướm bay ngang qua nhìn thấy.
- The burglar crouched in the shadows, attempting to avoid being caught by the homeowner.
Tên trộm ẩn mình trong bóng tối, cố gắng tránh bị chủ nhà phát hiện.
- The farmer crouched down to inspect the ripening vegetables in his garden.
Người nông dân khom người xuống để kiểm tra những loại rau đang chín trong vườn của mình.
- The climber crouched low on the rock face, searching for the next handhold.
Người leo núi khom người trên vách đá, tìm kiếm chỗ bám tay tiếp theo.
- The cyclist crouched on the road, trying to blend in with the landscape and avoid the wind.
Người đi xe đạp khom người trên đường, cố gắng hòa mình vào cảnh quan và tránh gió.
- The chef crouched down to examine the soufflé, making sure it was rising perfectly in the oven.
Đầu bếp cúi xuống kiểm tra món soufflé, đảm bảo rằng nó nở hoàn hảo trong lò.