Definition of critical path

critical pathnoun

đường dẫn quan trọng

/ˌkrɪtɪkl ˈpɑːθ//ˌkrɪtɪkl ˈpæθ/

The term "critical path" originated in the context of project management in the 1950s. It refers to the sequence of tasks and activities in a project that must be completed in a specific order and on time to meet the project's overall deadline. The concept of critical path emerged in response to the increasing complexity of large-scale engineering and construction projects, which required more sophisticated planning and scheduling methods. The critical path helps project managers and teams to identify the most important, time-sensitive activities in a project so they can prioritize resources, manage risks, and ensure timely completion of the project. The term "critical path" is derived from the mathematical concept of a critical path in a network, which is the shortest path through a network that has a longest time or distance. In project management, the critical path is the longest chain of interdependent tasks that must be completed in order for the project to be finished within its planned timeframe. By identifying and managing the critical path, project managers aim to minimize delays and maximize efficiency in project delivery.

namespace
Example:
  • The project's critical path includes tasks such as finalizing the design, obtaining necessary approvals, and initiating production.

    Lộ trình quan trọng của dự án bao gồm các nhiệm vụ như hoàn thiện thiết kế, xin phê duyệt cần thiết và bắt đầu sản xuất.

  • To ensure timely project completion, it's essential to identify and manage the critical path carefully.

    Để đảm bảo hoàn thành dự án đúng thời hạn, điều cần thiết là phải xác định và quản lý lộ trình quan trọng một cách cẩn thận.

  • Delay in any critical path activity can lead to project delays and increased costs.

    Sự chậm trễ trong bất kỳ hoạt động quan trọng nào cũng có thể dẫn đến chậm tiến độ dự án và tăng chi phí.

  • In order to minimize risks, it's crucial to monitor the critical path closely and take corrective actions if necessary.

    Để giảm thiểu rủi ro, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ đường dẫn quan trọng và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết.

  • The project team should prioritize critical path tasks and allocate resources accordingly.

    Nhóm dự án nên ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và phân bổ nguồn lực cho phù hợp.

  • The critical path should be defined from the very beginning of the project to avoid any confusion or mismanagement.

    Đường dẫn quan trọng phải được xác định ngay từ khi bắt đầu dự án để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn hoặc quản lý sai nào.

  • The critical path analysis reveals the longest sequence of activities that determine the project's overall durations.

    Phân tích đường dẫn quan trọng cho thấy chuỗi hoạt động dài nhất quyết định thời lượng chung của dự án.

  • The project manager should maintain a consistent focus on critical path activities to minimize risk and optimize efficiency.

    Người quản lý dự án phải tập trung nhất quán vào các hoạt động trên lộ trình quan trọng để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả.

  • Managing the critical path requires a proactive and iterative approach, including continuous monitoring and modification if needed.

    Việc quản lý đường dẫn quan trọng đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động và lặp đi lặp lại, bao gồm giám sát liên tục và sửa đổi nếu cần.

  • The critical path signifies the most critical sequence of tasks that should be completed on time to ensure successful project delivery.

    Đường dẫn quan trọng biểu thị trình tự các nhiệm vụ quan trọng nhất cần được hoàn thành đúng thời hạn để đảm bảo dự án thành công.

Related words and phrases

All matches