Definition of cox

coxnoun

cox

/kɒks//kɑːks/

The word "cox" is an English vocabulary that originally came from the Anglo-Saxon language, where it was pronounced as "cōce." It carried the meaning of "husband," "master," or "captain" in olden times. However, over time and through different contexts, the meaning of the word evolved. In the context of rowing sports, such as rowing and crew, the term "coxswain" or "cox" started to emerge around 1852. A coxswain was initially a person who steered a rowboat, especially in racing, and who also helped the team by coordinating their efforts. The word "cox" in rowing sports specifically refers to a small oarless boat propelled by a coxswain who sits at the stern, guiding the crew with directional commands. The word has since become associated with rowing sports, and now it's used mainly in this context. The precise origin of the word "cox" as it relates to rowing sports is debated, with some claiming that it comes from the Anglo-Saxon word "cōce," while others suggest that it might have separate roots, such as Old Norse "hux," which means "keeper" or "manager." Nonetheless, the term remains a vital segment when it comes to rowing traditions and terminology. In summary, the origin of the word "cox" in rowing sports can be traced back to its ancestral meaning in Anglo-Saxon as a term for a master or leader, with subsequent evolution and adaptation based on its usage in specific contexts, ultimately becoming a crucial component of rowing terminology.

Summary
type ngoại động từ
meaninglái (tàu, thuyền)
namespace
Example:
  • The tennis player successfully served the ball past her opponent's cox, securing her team a point in the boat race.

    Tay vợt đã giao bóng thành công qua người lái thuyền của đối thủ, giúp đội của cô giành được một điểm trong cuộc đua thuyền.

  • During the triathlon, the cyclist's cox called out directions on the best routes to take.

    Trong cuộc thi ba môn phối hợp, người điều khiển xe đạp sẽ hướng dẫn những cung đường tốt nhất để đi.

  • The rowing team's cox communicated encouraging words to the rowers, lifting their morale during the grueling race.

    Người lái thuyền đã truyền đạt những lời động viên tới các tay chèo, nâng cao tinh thần của họ trong suốt cuộc đua mệt mỏi.

  • In training, the cox instructed the rowers on proper technique, helping them improve their performance.

    Trong quá trình huấn luyện, người lái thuyền hướng dẫn những người chèo thuyền kỹ thuật phù hợp, giúp họ cải thiện thành tích.

  • The cox stood firmly at the stern of the boat, steering the rowers and shouting out commands.

    Người lái thuyền đứng vững ở đuôi thuyền, điều khiển người chèo thuyền và hét lớn mệnh lệnh.

  • While paddling in the white waters of the river, the coxman's role was crucial in guiding the canoe through treacherous rapids.

    Khi chèo thuyền trên dòng nước trắng xóa của con sông, vai trò của người lái thuyền rất quan trọng trong việc điều khiển thuyền vượt qua những ghềnh thác nguy hiểm.

  • The coxswain skillfully maneuvered the lifeboat through the rough seas, safely rescuing the stranded crew.

    Người lái thuyền khéo léo điều khiển xuồng cứu sinh vượt qua vùng biển động, giải cứu an toàn toàn bộ thủy thủ đoàn bị mắc kẹt.

  • In the cross-country competition, the navigator, also called a cox, used a map and compass to guide the team to their destination.

    Trong cuộc thi chạy việt dã, người dẫn đường, còn gọi là người lái đò, đã sử dụng bản đồ và la bàn để hướng dẫn đội đến đích.

  • The cox watched over the rowers, making sure they maintained a steady rhythm and pace.

    Người lái thuyền quan sát những người chèo thuyền, đảm bảo họ duy trì nhịp độ và tốc độ ổn định.

  • The cox's instructions were clear and focused, guiding the team towards an eventual victory in the regatta.

    Những chỉ dẫn của người lái thuyền rất rõ ràng và tập trung, giúp đội giành chiến thắng cuối cùng trong cuộc đua thuyền.