Definition of cowpat

cowpatnoun

Coupat

/ˈkaʊpæt//ˈkaʊpæt/

"Cowpat" is a compound word, combining "cow" and "pat." The "pat" part comes from the Old English word "pæt," meaning "a small lump or piece of something." The word "pat" itself evolved from the Proto-Germanic word "pattō," which also referred to a small lump or piece. Thus, "cowpat" simply means "a small lump or piece of something produced by a cow," which is, of course, a dung pat. The term has been in use since at least the 18th century, reflecting the historical importance of cattle in rural life and agriculture.

namespace
Example:
  • After walking through the field, my shoes were covered in cowpats.

    Sau khi đi qua cánh đồng, giày của tôi đầy phân bò.

  • The farmer spread cowpats on the land as a natural source of fertilizer.

    Người nông dân rải phân bò trên đất như một nguồn phân bón tự nhiên.

  • The cows deposited cowpats all over the barn, making it a messy place to be.

    Lũ bò thải phân khắp chuồng, khiến nơi này trở nên vô cùng bừa bộn.

  • The cowpat scent filled the air as the farmer mucked out the stable.

    Mùi phân bò lan tỏa trong không khí khi người nông dân dọn phân khỏi chuồng.

  • The cowpats on the road acted as a natural barrier to prevent cars from driving through the mud.

    Phân bò trên đường đóng vai trò như một rào cản tự nhiên ngăn không cho ô tô chạy qua bùn.

  • The farmer had to clean up the cowpats in the yard before the special guests arrived.

    Người nông dân phải dọn sạch phân bò trong sân trước khi những vị khách đặc biệt đến.

  • The cowpats in the fields attracted a variety of insects and worms.

    Phân bò trên cánh đồng thu hút nhiều loại côn trùng và giun.

  • The children enjoyed playing cowpats toss, a traditional British game where they throw cowpats at a target.

    Trẻ em thích chơi trò ném phân bò, một trò chơi truyền thống của Anh, trong đó trẻ em ném phân bò vào mục tiêu.

  • The cowpats left a strong smell in the factory, making it difficult to work in there.

    Phân bò để lại mùi hôi thối trong nhà máy, khiến việc làm việc ở đó trở nên khó khăn.

  • The cows left a trail of cowpats behind them as they wandered around the field.

    Những con bò để lại một vệt phân bò phía sau khi chúng đi lang thang quanh cánh đồng.

Related words and phrases

All matches