- Farmers in the countryside often step in cow pies while walking through the pastures.
Những người nông dân ở nông thôn thường giẫm phải phân bò khi đi qua đồng cỏ.
- The cow herd left a trail of cow pies along the fence line.
Đàn bò để lại một vệt phân bò dọc theo hàng rào.
- The farmer had to spread cow manure, which included plenty of cow pies, to fertilize the fields.
Người nông dân phải rải phân bò, trong đó có rất nhiều phân bò, để bón cho đồng ruộng.
- The fields were covered with fresh cow pies, a sign that the cows had recently been moved to a new location.
Những cánh đồng được phủ đầy phân bò tươi, dấu hiệu cho thấy đàn bò vừa mới được chuyển đến địa điểm mới.
- Margaret tried to avoid the cow pies as she drove her car down the dirt road.
Margaret cố gắng tránh những chiếc bánh bò khi cô lái xe xuống con đường đất.
- The cowboy's boots were caked with cow pies after a long day on the ranch.
Đôi bốt của chàng cao bồi dính đầy bánh bò sau một ngày dài trên trang trại.
- The ranch hands spent their afternoons cleaning up piles of cow pies to make the barnlook presentable.
Những người làm việc ở trang trại dành buổi chiều để dọn dẹp đống phân bò để chuồng trại trông sạch sẽ hơn.
- The smell of cow pies filled the air as the cows grazed in the nearby meadow.
Mùi bánh bò lan tỏa trong không khí khi đàn bò gặm cỏ trên đồng cỏ gần đó.
- Jimmy's little sister asked, "Dad, why do cows make cow pies?"
Em gái của Jimmy hỏi: "Bố ơi, tại sao bò lại làm bánh bò?"
- Bob picked up a cow pie and threw it at his brother, who laughed as he dodged it.
Bob nhặt một chiếc bánh bò và ném vào anh trai mình, người cười khi né được nó.