Definition of rock music

rock musicnoun

nhạc rock

/ˈrɒk mjuːzɪk//ˈrɑːk mjuːzɪk/

The term "rock music" originated in the mid-1950s to describe a new style of music that emerged as a response to the popular genres of the time, such as jazz, pop, and country. The name "rock music" was coined to reflect the energy, rebelliousness, and raw intensity of the music, which was inspired by the rhythmic head nodding and foot tapping of the blues and gospel singers of the era. Additionally, the term "rock" was also used to evoke images of the earthy, natural, and rugged sounds of traditional rural music, where blues and country music were deeply rooted. In summary, "rock music" is a label that encapsulates the spirit of rebellion, raw energy, and musical evolution that emerged in the mid-20th century.

namespace
Example:
  • She blasts rock music through her car speakers every morning to wake herself up and get pumped for the day.

    Cô ấy bật nhạc rock qua loa ô tô mỗi sáng để đánh thức bản thân và tràn đầy năng lượng cho ngày mới.

  • The lead singer of the popular rock band has a powerful voice that can shake the entire stadium.

    Ca sĩ chính của ban nhạc rock nổi tiếng này có giọng hát mạnh mẽ có thể làm rung chuyển cả sân vận động.

  • His favorite rock song is "Thunderstruck" by AC/DC, which he can't help but air-guitar to every time it comes on.

    Bài hát rock yêu thích của anh là "Thunderstruck" của AC/DC, và anh không thể không chơi guitar đệm theo mỗi khi bài hát này vang lên.

  • The classic rock band, The Rolling Stones, has sold over 200 million records worldwide and continues to tour today.

    Ban nhạc rock kinh điển The Rolling Stones đã bán được hơn 200 triệu đĩa trên toàn thế giới và vẫn tiếp tục lưu diễn cho đến ngày nay.

  • The rock concert was so loud that even the windows in the nearby buildings rattled.

    Buổi hòa nhạc rock ồn ào đến nỗi ngay cả cửa sổ ở những tòa nhà gần đó cũng rung chuyển.

  • My grandfather, who grew up in the 60s, still listens to old-school rock and roll music every night before bed.

    Ông nội tôi, người lớn lên vào những năm 60, vẫn nghe nhạc rock and roll cổ điển mỗi đêm trước khi đi ngủ.

  • I remember taping my favorite rock hits onto cassette tapes as a teenager, just to have them easily accessible.

    Tôi nhớ hồi còn là thiếu niên, tôi thường ghi những bản nhạc rock yêu thích của mình vào băng cassette chỉ để dễ dàng nghe lại.

  • My cousin is a die-hard fan of heavy metal music and will attend any rock festival that comes to town.

    Anh họ tôi là một fan cuồng của nhạc heavy metal và sẽ tham dự bất kỳ lễ hội nhạc rock nào diễn ra ở thị trấn.

  • The heavy beat of the drums in the rock song instantly puts her in a dancing mood.

    Tiếng trống dồn dập trong bài hát rock ngay lập tức khiến cô ấy muốn nhảy múa.

  • Most rock concerts aim to provide a high-energy atmosphere and electric performances to leave the audience in awe.

    Hầu hết các buổi hòa nhạc nhạc rock đều hướng đến mục tiêu tạo nên bầu không khí sôi động và những màn trình diễn tuyệt vời để khiến khán giả phải kinh ngạc.