Definition of cortex

cortexnoun

vỏ não

/ˈkɔːteks//ˈkɔːrteks/

The word "cortex" originates from the Latin word "cortex," meaning "bark" or "rind." In botany, the cortex refers to the outer layer of a plant stem or root. In anatomy, the term was adopted to describe the outer layer of the brain, specifically the cerebral cortex, which is responsible for many higher-level cognitive functions. The term was first used in anatomy by the Italian anatomist Giovanni Battista Morgagni in the 18th century to describe the outer layer of the brain. He used the term "cortex cerebri" to distinguish it from the inner, more primitive, brain structures. Over time, the term "cortex" has been adopted in various scientific fields, such as neuroscience, psychology, and genetics, to refer to the outer layer of other organs and structures, such as the adrenal gland cortex, the kidney cortex, and the skin cortex.

Summary
type danh từ, số nhiều cortices
meaning(số nhiều) vỏ
meaning(giải phẫu) vỏ não
namespace
Example:
  • The motor cortex in the brain is responsible for controlling voluntary movements of the body.

    Vỏ não vận động có chức năng kiểm soát các chuyển động tự nguyện của cơ thể.

  • Researchers discovered that the visual cortex in the brain process sideways motion before it detects vertical or horizontal motion.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng vỏ não thị giác xử lý chuyển động ngang trước khi phát hiện chuyển động theo chiều dọc hoặc chiều ngang.

  • The prefrontal cortex, located in the frontal lobes, plays a crucial role in higher cognitive functions such as decision-making, planning, and impulse control.

    Vỏ não trước trán, nằm ở thùy trán, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng nhận thức cao hơn như ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát xung động.

  • The somatosensory cortex receives and processes information from the body's senses, such as touch and pressure.

    Vỏ não cảm giác tiếp nhận và xử lý thông tin từ các giác quan của cơ thể, chẳng hạn như xúc giác và áp lực.

  • Damage to the temporal cortex, which is located in the lower part of the brain, can lead to memory and language impairments.

    Tổn thương vỏ não thái dương, nằm ở phần dưới của não, có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ và ngôn ngữ.

  • The limbic cortex, located within the medial temporal lobes, is involved in regulating emotions, learning, and memory.

    Vỏ não limbic, nằm trong thùy thái dương giữa, có liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc, khả năng học tập và trí nhớ.

  • The occipital cortex is the first site in the visual pathway where visual information is processed.

    Vỏ não chẩm là vị trí đầu tiên trên đường dẫn truyền thị giác nơi thông tin thị giác được xử lý.

  • The auditory cortex is responsible for processing and interpreting sounds in the environment.

    Vỏ não thính giác có trách nhiệm xử lý và giải thích âm thanh trong môi trường.

  • The insular cortex, which is buried within the brain's convolutions, integrates input from different senses and plays a role in emotions and consciousness.

    Vỏ não đảo, nằm bên trong các nếp gấp của não, tích hợp thông tin từ nhiều giác quan khác nhau và đóng vai trò trong cảm xúc và ý thức.

  • The parietal cortex integrates information from multiple sources to create a cohesive understanding of our environment and our bodies' positions within it.

    Vỏ não đỉnh tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn để tạo nên sự hiểu biết gắn kết về môi trường xung quanh và vị trí cơ thể chúng ta trong đó.