rất nhiều
/ˈkəʊpiəsli//ˈkəʊpiəsli/The word "copiously" originates from the Latin word "copia," meaning "abundance" or "plenty." It was adopted into English around the 14th century as "copious," meaning "abundant" or "plentiful." The "-ly" suffix was added in the 16th century to create the adverb "copiously," signifying "in a copious manner" or "abundantly." The word has retained its meaning of abundance throughout its evolution, emphasizing a plentiful or generous supply of something.
Sổ tay của tác giả chứa đầy những ý tưởng phong phú, mang lại nguồn cảm hứng dồi dào cho các tác phẩm sau này của ông.
Mưa trút xuống thành từng giọt lớn, làm đầy các máng xối và làm ướt mọi thứ trên đường đi.
Phòng thí nghiệm của nhà khoa học này chứa đầy các phương trình, thiết bị và các thí nghiệm được tiến hành liên tục, khiến không ai nghi ngờ về niềm đam mê nghiên cứu của bà.
Người bán hoa đã sắp xếp những bông hoa rực rỡ sắc màu một cách phong phú, tạo nên một tác phẩm vui tươi, sống động làm bừng sáng cả căn phòng.
Xưởng vẽ được chiếu sáng rực rỡ này chứa đầy những bản phác thảo và bức tranh với nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau, thể hiện tài năng to lớn của người nghệ sĩ.
Nhà bếp của đầu bếp bận rộn với các hoạt động, bồn rửa đầy bát đĩa, quầy bếp chất đầy nguyên liệu, và tiếng xoong chảo va chạm liên hồi khi cô ấy làm việc.
Bài thuyết trình được trình bày chi tiết bằng các slide, sơ đồ và bài tập thực nghiệm, tất cả đều được truyền tải đầy đủ và nhiệt tình, khiến khán giả vô cùng thích thú và say mê.
Khán giả vỗ tay nhiệt liệt, thúc đẩy người dẫn chương trình kể một câu chuyện ngắn xen kẽ với những giai thoại hài hước và câu nói dí dỏm thông minh.
Các kệ sách trong cửa hàng sách giáo khoa khoa học chất đầy những cuốn sách dày, từ sách nhập môn cơ bản đến sách hướng dẫn chuyên ngành nâng cao.
Chương trình tiệc bao gồm nhiều sự kiện, trò chơi và hoạt động được thiết kế phong phú để thu hút khách mời và khiến buổi tối trở nên đáng nhớ.