Băng tải
/kənˈveɪə(r)//kənˈveɪər/The word "conveyor" originates from the Latin word "convehere," meaning "to carry together." This root is also found in words like "convey" and "convention." The first recorded use of "conveyor" in English was in the 17th century, referring to a device for transporting goods. The modern meaning of "conveyor belt" arose in the late 19th century, reflecting the growing use of this technology in industries like mining and manufacturing.
a continuous moving band used for transporting goods from one part of a building to another, for example products in a factory or bags, cases, etc. in an airport
một dải di chuyển liên tục được sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ phần này của tòa nhà sang phần khác, ví dụ như các sản phẩm trong nhà máy hoặc túi, hộp, v.v. trong sân bay
Các sản phẩm được dán nhãn khi chúng đi qua băng tải.
Dây chuyền lắp ráp trong nhà máy sử dụng một loạt băng tải để vận chuyển nguyên liệu thô và thành phẩm một cách hiệu quả.
Băng chuyền vận chuyển các gói hàng từ máy đóng gói đến khu vực vận chuyển, giúp xử lý đơn hàng nhanh chóng.
Hệ thống băng chuyền trong siêu thị giúp di chuyển hàng hóa hiệu quả khắp cửa hàng, từ kho đến kệ hàng và cuối cùng là đến xe đẩy của khách hàng.
Băng tải của máy chuyển các mẫu đất từ đơn vị lấy mẫu đến máy phân tích để thử nghiệm.
a person or thing that carries something or makes something known
một người hoặc vật mang một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó được biết đến
Từ ngữ là phương tiện truyền đạt ý nghĩa.
All matches