Definition of conveyor belt

conveyor beltnoun

băng tải

/kənˈveɪə belt//kənˈveɪər belt/

The term "conveyor belt" originated in the late 19th century during the Industrial Revolution. At the time, factories were rapidly expanding and demanding new ways to increase productivity and efficiency. One significant invention that significantly impacted the assembly line process was the conveyor belt. The conveyor belt was initially known as the "power-and-free conveyor" or "belt conveyor" in the 1890s. The first commercially successful conveyor belt was created by British engineer Thomas Robinson in the late 19th century, and his design was patented in 1901. Robinson's invention enabled factories to transport goods at a faster pace, thus increasing productivity and efficiency. The term "conveyor belt" was coined by American engineer and inventor Frank B. Taylor in the 1910s. In 1916 he filed a trademark application for a conveyor belt system and referred to it as "Taylor Chain Conveyor Belt." Taylor's innovation in conveyor belts, which involved connecting individual belts using standard-sized chain links, helped standardize the use and manufacture of conveyor belts. Since then, conveyor belts have become an essential component of various industries, such as manufacturing, mining, packaging, and transportation, revolutionizing the way goods are transported and delivered. Today, the conveyor belt system has not only become more sophisticated but also more diverse as it can be modified to suit specific applications.

namespace
Example:
  • The production line in the factory relies heavily on a conveyor belt to transport goods from one stage of the manufacturing process to the next.

    Dây chuyền sản xuất trong nhà máy phụ thuộc rất nhiều vào băng tải để vận chuyển hàng hóa từ công đoạn này sang công đoạn tiếp theo của quy trình sản xuất.

  • The assembly line in the car plant is equipped with a complex network of conveyor belts, moving the cars smoothly from start to finish.

    Dây chuyền lắp ráp trong nhà máy ô tô được trang bị mạng lưới băng tải phức tạp, giúp di chuyển ô tô trơn tru từ đầu đến cuối.

  • The food processing plant utilizes a conveyor belt system to move the products through various stages of packaging and labeling.

    Nhà máy chế biến thực phẩm sử dụng hệ thống băng tải để di chuyển sản phẩm qua nhiều công đoạn đóng gói và dán nhãn khác nhau.

  • In the bakery, the bread is transported from the oven to the packaging area on a steady and constant flow of conveyor belts.

    Trong tiệm bánh, bánh mì được vận chuyển từ lò nướng đến khu vực đóng gói trên một băng chuyền liên tục và ổn định.

  • The postal service employs conveyor belts in their sorting centers to help distribute the volume of letters and parcels.

    Dịch vụ bưu chính sử dụng băng chuyền tại các trung tâm phân loại để giúp phân phối khối lượng thư từ và bưu kiện.

  • The warehouse assists in the efficient movement of products by using a series of conveyor belts that transfer loads to the correct locations.

    Kho hàng hỗ trợ việc di chuyển sản phẩm hiệu quả bằng cách sử dụng một loạt băng chuyền chuyển hàng đến đúng vị trí.

  • In the printing industry, the sheets of paper are moved laboriously from one printing press to the next via a network of conveyor belts.

    Trong ngành in ấn, các tờ giấy được di chuyển một cách khó khăn từ máy in này sang máy in khác thông qua một mạng lưới băng tải.

  • The recycling plant sorts waste materials according to type, using a conveyor belt system to separate plastics, glass, and paper.

    Nhà máy tái chế phân loại rác thải theo từng loại bằng hệ thống băng tải để tách nhựa, thủy tinh và giấy.

  • In the pharmaceutical industry, the manufacturing of tablets and capsules involves a careful process, guided on a series of intricate conveyor belts.

    Trong ngành dược phẩm, việc sản xuất viên nén và viên nang đòi hỏi một quy trình cẩn thận, được thực hiện trên một loạt băng chuyền phức tạp.

  • The fruit processing plant utilizes conveyor belts to transport the produce from washing, sorting, and packaging to the final delivery point.

    Nhà máy chế biến trái cây sử dụng băng tải để vận chuyển sản phẩm từ khâu rửa, phân loại và đóng gói đến điểm giao hàng cuối cùng.