Definition of controlling interest

controlling interestnoun

kiểm soát lợi ích

/kənˌtrəʊlɪŋ ˈɪntrəst//kənˌtrəʊlɪŋ ˈɪntrəst/

The term "controlling interest" in business and finance refers to the ownership of a significant portion of a company's shares, enough to exercise significant influence over major decisions. The exact percentage of ownership required to be considered a controlling interest can vary by jurisdiction and company bylaws, but typically exceeds 50%. This share of ownership grants the holder veto power over crucial issues such as major investments, mergers, and divestitures, appointments to senior management, and strategic direction. It also provides the right to receive disproportionately large distributions of profits or to block other shareholders from doing so. In short, a controlling interest confers extensive legal rights that enable the owner to exercise significant control over a company's direction and strategy.

namespace
Example:
  • X Corporation holds a controlling interest in Y Industries, giving it the power to make crucial decisions and significantly influence the direction of the company.

    Tập đoàn X nắm giữ quyền kiểm soát Y Industries, qua đó có quyền đưa ra các quyết định quan trọng và ảnh hưởng đáng kể đến định hướng của công ty.

  • The founder of the startup retained a controlling interest, enabling them to maintain creative control and ensure that the company's vision stays intact.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp vẫn giữ quyền kiểm soát, cho phép họ duy trì quyền kiểm soát sáng tạo và đảm bảo tầm nhìn của công ty không bị thay đổi.

  • After acquiring a controlling interest in the troubled company, the new investors were able to implement needed changes and turn the business around.

    Sau khi nắm quyền kiểm soát công ty đang gặp khó khăn, các nhà đầu tư mới đã có thể thực hiện những thay đổi cần thiết và xoay chuyển tình thế kinh doanh.

  • The parent company's controlling interest in the subsidiary allows it to consolidate financial statements and exercise tighter oversight over operations.

    Quyền kiểm soát của công ty mẹ đối với công ty con cho phép công ty mẹ hợp nhất các báo cáo tài chính và giám sát chặt chẽ hơn các hoạt động.

  • The venture capital firm's controlling interest ensures that they have a substantial say in the company's operations and strategic decision-making.

    Quyền kiểm soát của công ty đầu tư mạo hiểm đảm bảo rằng họ có tiếng nói đáng kể trong hoạt động và việc ra quyết định chiến lược của công ty.

  • Following the acquisition, the buyer now holds a controlling interest, announcing plans to streamline the business and enhance productivity.

    Sau khi mua lại, bên mua hiện nắm giữ quyền kiểm soát, công bố kế hoạch tinh giản hoạt động kinh doanh và nâng cao năng suất.

  • The controlling interest guarantees that the majority shareholders can make crucial decisions without interference from minority shareholders, granting them complete control.

    Quyền kiểm soát đảm bảo rằng các cổ đông đa số có thể đưa ra các quyết định quan trọng mà không bị các cổ đông thiểu số can thiệp, trao cho họ quyền kiểm soát hoàn toàn.

  • The controlling interest makes the shareholder the de facto owner of the company, as they wield significant authority over operations and financing.

    Quyền kiểm soát khiến cổ đông trở thành chủ sở hữu thực tế của công ty vì họ nắm giữ quyền hạn đáng kể đối với hoạt động và tài chính.

  • The controlling interest enables the shareholder to appoint the majority of directors, shaping the company's management structure and strategic direction.

    Quyền kiểm soát cho phép cổ đông bổ nhiệm phần lớn giám đốc, định hình cơ cấu quản lý và định hướng chiến lược của công ty.

  • Following the privatization, the government holds a controlling interest, ensuring that public interests remain paramount and that the company serves its broader social and economic objectives.

    Sau khi tư nhân hóa, chính phủ sẽ nắm quyền kiểm soát, đảm bảo lợi ích công cộng luôn được đặt lên hàng đầu và công ty phục vụ các mục tiêu kinh tế và xã hội rộng lớn hơn.

Related words and phrases