Definition of contrabass

contrabassadjective

contrabass

/ˈkɒntrəbeɪs//ˈkɑːntrəbeɪs/

The word "contrabass" originates from the Italian language. In the 16th century, the term "contrabasso" was used to describe the lowest-pitched stringed instruments in an ensemble, such as the violone or the bass viol. The word is derived from the Latin "contra," meaning "against" or "opposite," and "bassus," meaning "low" or "deep." In the early 19th century, the term "contrabass" began to be applied specifically to the double bass, which has a distinctively low range and is often used to provide harmonic foundation in jazz, classical, and other genres. Over time, the term has been adopted into many languages and is now widely used to describe this particular range of instruments, including the contrabass saxophone, contrabass trombone, and contrabass clarinet, among others.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
namespace
Example:
  • The jazz ensemble's performance was led by a skilled contrabass player, whose deep, resonant tones reverberated through the auditorium.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc jazz được dẫn dắt bởi một nghệ sĩ chơi contrabass điêu luyện, với âm thanh sâu lắng, vang vọng khắp khán phòng.

  • The orchestra's contrabass section played a crucial role in anchoring the rhythmic foundation of the symphony.

    Phần contrabass của dàn nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nền tảng nhịp điệu của bản giao hưởng.

  • The festival's headlining act incorporated the contrabass into an innovative blend of classical and modern music, creating a unique and captivating sound.

    Tiết mục tiêu biểu của lễ hội là sự kết hợp giữa đàn contrabass và nhạc cổ điển hiện đại, tạo nên âm thanh độc đáo và hấp dẫn.

  • The contrabass player's fingertip movements on the strings were a sight to behold as he coaxed rich and complex melodies from the instrument.

    Những chuyển động đầu ngón tay của người chơi đàn contrabass trên dây đàn thật đáng chiêm ngưỡng khi anh ấy chơi những giai điệu phong phú và phức tạp từ nhạc cụ này.

  • In order to perfect his craft, the contrabass player spent countless hours practicing every nuanced aspect of the technique, from bowing to fingerpicking.

    Để hoàn thiện kỹ năng của mình, người chơi contrabass này đã dành vô số giờ luyện tập mọi khía cạnh tinh tế của kỹ thuật, từ cách kéo vĩ đến cách bấm ngón tay.

  • The contrabass has a long and storied history, dating back centuries to its origins in the Renaissance as a predecessor to the double bass.

    Đàn contrabass có lịch sử lâu đời và phong phú, bắt nguồn từ nhiều thế kỷ trước, khi nó xuất hiện vào thời Phục Hưng như là tiền thân của đàn double bass.

  • Despite its large size and weight, the contrabass is a remarkably versatile instrument, able to produce both deep, booming tones and intricate, delicate phrases.

    Mặc dù có kích thước và trọng lượng lớn, đàn contrabass là một nhạc cụ cực kỳ linh hoạt, có thể tạo ra cả âm thanh sâu, vang dội lẫn những cụm từ phức tạp, tinh tế.

  • The concerts featured a variety of classical music pieces, all of which prominently featured the contrabass as a cornerstone of the ensemble.

    Các buổi hòa nhạc có nhiều bản nhạc cổ điển, tất cả đều có sự góp mặt nổi bật của đàn contrabass như là nhạc cụ chủ chốt của ban nhạc.

  • The contrabass player's mastery of the instrument was awe-inspiring, as he expertly navigated the complex fingerings and bowings required to bring each piece to life.

    Sự thành thạo của người chơi contrabass này đối với nhạc cụ này thật đáng kinh ngạc, khi anh ấy khéo léo điều khiển những ngón tay và cách kéo phức tạp cần thiết để thổi hồn vào từng bản nhạc.

  • The contrabass is an important part of any classical music performance, helping to create a rich and full-bodied sound that resonates through the auditorium.

    Contrabass là một phần quan trọng của bất kỳ buổi biểu diễn nhạc cổ điển nào, giúp tạo ra âm thanh phong phú và đầy đặn, vang vọng khắp khán phòng.