hầu họng
/fəˈrɪndʒiəl//fəˈrɪndʒiəl/The word "pharyngeal" originates from the Greek word "pharunga", meaning "throat" or "gullet". In Greek medicine, the term referred specifically to the pharynx, a part of the throat between the nose and the esophagus. The term was later adopted into Latin as "pharyngeus", and from there it was incorporated into various European languages. In English, the adjective "pharyngeal" was first used in the 15th century to describe something related to the pharynx or the throat. Today, the term is used in various medical and scientific contexts to describe structures, functions, or conditions related to the throat, such as the pharyngeal arches, pharyngeal pouches, or pharyngeal tonsils. Overall, the word "pharyngeal" has evolved from its ancient Greek roots to describe a specific region of the human body.
Các thành họng co lại khi nuốt, đẩy thức ăn về phía thực quản.
Họng, còn được gọi là họng, được chia thành hầu mũi, hầu miệng và hầu thanh quản, với amidan hầu, hay VA, nằm ở vùng hầu mũi.
Các cơ hầu, bao gồm cơ trâm hầu, cơ giáp hầu và cơ hầu, phối hợp với nhau để tạo điều kiện cho việc nuốt.
Các cung hầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai, tạo nên các cấu trúc như thận, xương hàm dưới và xương tai giữa.
Trong trường hợp ung thư vòm họng, hầu có thể bị to ra hoặc hẹp lại, dẫn đến khó nuốt và khó nói.
Túi hầu, hay túi thừa Zenker, là một túi thoát vị hình thành trong hầu và có thể gây trào ngược và khó nuốt.
Tổn thương ở hầu họng do hít phải dị vật, chẳng hạn như thức ăn hoặc chất lỏng, có thể gây tắc nghẽn hầu họng và thậm chí tắc nghẽn đường thở.
Khoang họng, nơi chứa vòm họng, hầu họng và thanh quản, có chức năng cần thiết cho hoạt động thở, nuốt và thính giác.
Niêm mạc họng, lớp niêm mạc ẩm bao phủ khoang họng, có tác dụng giữ lại các tác nhân gây bệnh và ngăn chặn chúng lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Trong bối cảnh lời nói, vùng hầu họng đóng vai trò quan trọng vì nó giúp điều chỉnh tông giọng, cao độ và âm lượng của lời nói.
All matches