Definition of conductive education

conductive educationnoun

giáo dục dẫn truyền

/kənˌdʌktɪv edʒuˈkeɪʃn//kənˌdʌktɪv edʒuˈkeɪʃn/

The term "conductive education" was coined by Dr. András Pető, a Hungarian physician, and education specialist in the late 1940s. Dr. Pető's innovative approach to rehabilitation was developed for children with cerebral palsy in Hungary during and after World War II. "Conductive" in this context refers to the guiding or directing role of the educator, who acts as a "conductor" leading the students through a series of structured, sequential activities designed to improve physical, cognitive, and social skills. This holistic, integrative approach to education and rehabilitation has been adopted and adapted in various countries around the world, and has shown promising results in improving the quality of life for individuals with a variety of disabilities beyond cerebral palsy. The philosophy of conductive education emphasizes the importance of empowering individuals with disabilities to take active participation in their learning and rehabilitation processes, and encourages them to become independent and self-motivated learners.

namespace
Example:
  • Children with motor impairments receive conductive education, which is a hands-on learning approach focused on improving their physical abilities and overall functioning through goal-directed activities.

    Trẻ em khuyết tật vận động được hưởng chương trình giáo dục dẫn truyền, đây là phương pháp học tập thực hành tập trung vào việc cải thiện khả năng thể chất và chức năng tổng thể của trẻ thông qua các hoạt động có mục tiêu.

  • The conductive education program at our school is designed to help students with neurodevelopmental disabilities acquire independence and cognitive skills through structured exercises and daily living activities.

    Chương trình giáo dục hướng nghiệp tại trường chúng tôi được thiết kế để giúp học sinh khuyết tật phát triển thần kinh có được khả năng độc lập và kỹ năng nhận thức thông qua các bài tập có cấu trúc và hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

  • Conductive education emphasizes the importance of social interaction and communication skills, as well as motor development, in order to promote the holistic growth of students.

    Giáo dục dẫn truyền nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác xã hội và kỹ năng giao tiếp, cũng như sự phát triển vận động, nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh.

  • The teacher in the conductive education class serves as a guide and facilitator, helping students learn through their own actions and impulses rather than simply telling them what to do.

    Giáo viên trong lớp giáo dục hướng dẫn đóng vai trò là người hướng dẫn và tạo điều kiện, giúp học sinh học tập thông qua hành động và động lực của chính mình thay vì chỉ bảo các em phải làm gì.

  • This conductive education program adapts to the unique needs of each student, providing specialized instruction and interventions tailored to their specific challenges.

    Chương trình giáo dục hướng nghiệp này phù hợp với nhu cầu riêng của từng học sinh, cung cấp hướng dẫn và can thiệp chuyên biệt phù hợp với những thách thức cụ thể của họ.

  • Conductive education uses a multi-sensory approach, combining visual, auditory, and tactile cues to reinforce motor learning and promote coordination.

    Giáo dục dẫn truyền sử dụng phương pháp tiếp cận đa giác quan, kết hợp các tín hiệu thị giác, thính giác và xúc giác để củng cố khả năng vận động và thúc đẩy sự phối hợp.

  • Through conductive education, students learn to problem-solve and make decisions for themselves, increasing their sense of independence and confidence.

    Thông qua phương pháp giáo dục hướng dẫn, học sinh sẽ học cách giải quyết vấn đề và tự đưa ra quyết định, tăng cường ý thức độc lập và sự tự tin.

  • The conductive education curriculum is designed to be challenging but achievable, providing students with the skills and motivation they need to succeed.

    Chương trình giáo dục hướng nghiệp được thiết kế mang tính thử thách nhưng khả thi, cung cấp cho sinh viên các kỹ năng và động lực cần thiết để thành công.

  • Conductive education fosters a supportive and collaborative learning environment, where students learn from each other and build a strong sense of community.

    Giáo dục hướng dẫn thúc đẩy môi trường học tập hỗ trợ và hợp tác, nơi học sinh học hỏi lẫn nhau và xây dựng ý thức cộng đồng mạnh mẽ.

  • As a result of their conductive education program, our students have shown significant improvements in motor function, self-care skills, and overall quality of life.

    Nhờ chương trình giáo dục hướng dẫn này, học sinh của chúng tôi đã có những cải thiện đáng kể về chức năng vận động, kỹ năng tự chăm sóc và chất lượng cuộc sống nói chung.