the state that something is in
trạng thái mà một cái gì đó đang ở
- to be in pristine/excellent/perfect condition
ở trong tình trạng nguyên sơ/tuyệt vời/hoàn hảo
- Many of the paintings are in poor condition.
Nhiều bức tranh đang trong tình trạng tồi tàn.
- The condition of the roads is poor.
Tình trạng đường sá rất kém.
- The car is still in excellent condition.
Chiếc xe vẫn còn trong tình trạng tuyệt vời.
- The clock was restored to its original condition.
Đồng hồ đã được khôi phục lại tình trạng ban đầu.
- I didn't like to think about the condition of my finances.
Tôi không muốn nghĩ về tình trạng tài chính của mình.
- The car was in perfect condition.
Chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo.
- The furniture was not in a particularly good condition.
Đồ nội thất không ở trong tình trạng đặc biệt tốt.
- The poor condition of our schools should be of concern to all of us.
Tình trạng tồi tệ của các trường học của chúng ta là mối quan tâm của tất cả chúng ta.
- What kind of condition is the washing machine in?
Máy giặt đang ở trong tình trạng nào?