Definition of reinforced concrete

reinforced concretenoun

bê tông cốt thép

/ˌriːɪnˌfɔːst ˈkɒŋkriːt//ˌriːɪnˌfɔːrst ˈkɑːnkriːt/

The term "reinforced concrete" describes a building material that has a special feature: strengthening reinforcement bars (rebar) are added to concrete before it hardens. This helps to make the material stronger and more durable than regular concrete, as the concrete's inherent weaknesses - such as brittleness and susceptibility to cracking under compression - are counteracted by the reinforcement bars. The idea of reinforcing concrete with steel dates back to the late 19th century, when several engineers experimented with adding reinforcement to concrete structures. In 1889, an Englishman named Joseph Monier received a patent for an improved version of a concrete pipe that utilized steel reinforcement. The term "reinforced concrete" was coined by an Austrian engineer named Friedrich Josef Joseföffy in 1892, as he wrote about this new material in an engineering journal. Reinforced concrete gained popularity in the early 20th century, due in part to the work of French engineer François Coignet. He developed a method of instruction utilizing a system of mathematical calculations and graphical illustrations, making it easier for architects and engineers to design structures using reinforced concrete. Reinforced concrete quickly became a go-to material for many large-scale construction projects in the years that followed.

namespace
Example:
  • The new skyscraper's foundation is built with reinforced concrete to provide maximum strength and stability in the face of earthquakes and high winds.

    Nền móng của tòa nhà chọc trời mới được xây dựng bằng bê tông cốt thép để có độ bền và độ ổn định tối đa trước động đất và gió mạnh.

  • The bridge's piers were constructed with reinforced concrete to withstand the powerful currents of the nearby river.

    Các trụ cầu được xây dựng bằng bê tông cốt thép để chịu được dòng nước mạnh từ con sông gần đó.

  • Reinforced concrete walls and columns were used throughout the construction of the underground train station, ensuring safety and durability in case of any seismic activity.

    Tường và cột bê tông cốt thép được sử dụng trong suốt quá trình xây dựng nhà ga tàu điện ngầm, đảm bảo an toàn và độ bền trong trường hợp có bất kỳ hoạt động địa chấn nào.

  • The water reservoir's structure is made entirely of reinforced concrete, allowing it to hold vast amounts of water without any risk of collapse or leakage.

    Cấu trúc của hồ chứa nước được làm hoàn toàn bằng bê tông cốt thép, cho phép chứa lượng nước lớn mà không có nguy cơ sụp đổ hoặc rò rỉ.

  • The construction of the dam involved the use of reinforced concrete barrages, which were built to withstand significant water pressure and prevent any potential breaches.

    Việc xây dựng đập liên quan đến việc sử dụng các rào chắn bằng bê tông cốt thép, được xây dựng để chịu được áp lực nước lớn và ngăn ngừa mọi nguy cơ vỡ đập.

  • The overpass was built with reinforced concrete beams and girders, providing great durability and resistance to heavy vehicle loads.

    Cầu vượt được xây dựng bằng dầm và dầm bê tông cốt thép, có độ bền cao và chịu được tải trọng xe nặng.

  • To strengthen the load-bearing capacity of the factory floor, reinforced concrete slabs were installed, enabling heavy machinery and equipment to be safely used.

    Để tăng cường khả năng chịu tải của sàn nhà máy, các tấm bê tông cốt thép đã được lắp đặt, cho phép sử dụng máy móc và thiết bị hạng nặng một cách an toàn.

  • The parking garage's walls and columns are made of reinforced concrete, providing optimal safety and protection against any possible accidents or catastrophes.

    Tường và cột của bãi đỗ xe được làm bằng bê tông cốt thép, mang lại sự an toàn và bảo vệ tối ưu trước mọi tai nạn hoặc thảm họa có thể xảy ra.

  • The docks at the port are constructed using reinforced concrete materials, ensuring their resistance to the constant impact of large ships and waves.

    Các bến tàu tại cảng được xây dựng bằng vật liệu bê tông cốt thép, đảm bảo khả năng chống chịu được tác động liên tục của tàu lớn và sóng biển.

  • The reinforced concrete walls surrounding the nuclear power plant serve as a crucial safety measure, preventing any unwanted radiation leaks and ensuring the protection and wellbeing of the community.

    Các bức tường bê tông cốt thép bao quanh nhà máy điện hạt nhân đóng vai trò là biện pháp an toàn quan trọng, ngăn ngừa mọi rò rỉ bức xạ không mong muốn và đảm bảo sự bảo vệ và phúc lợi cho cộng đồng.