phàn nàn, kêu ca
/kəmˈpleɪn/The word "complain" has its roots in Old French "plaindre," which means "to lament" or "to mourn." This verb is derived from the Latin "planctus," also meaning "lamentation" or "projection of sorrow." The Latin word is the past participle of "planxere," which means "to beat the breast," a gesture of sorrow or mourning. In Middle English (circa 1300-1500), the word "complanen" emerged, meaning "to accuse" or "to complain about." Over time, the spelling evolved to "complain," and its meaning expanded to include not only expressing discontent or dissatisfaction but also making a formal accusation or grievance. Today, the word "complain" has taken on various nuances in different contexts, but its core meaning remains rooted in the idea of expressing a feeling of discomfort or discomfort.
Cô ấy phàn nàn về thời gian chờ đợi quá lâu ở nhà hàng và yêu cầu gặp người quản lý.
Hành khách phàn nàn về sự nhiễu động trong suốt chuyến bay và yêu cầu được hoàn lại tiền.
Khách hàng phàn nàn về thiết bị bị hỏng và yêu cầu thay thế.
Bệnh nhân phàn nàn về cách cư xử của bác sĩ và yêu cầu đổi bác sĩ khác.
Học sinh phàn nàn về độ khó của bài thi và yêu cầu được cộng thêm điểm.
Người công nhân phàn nàn về mức lương thấp và yêu cầu tăng lương.
Người thuê nhà phàn nàn về mức độ tiếng ồn trong căn hộ và yêu cầu chủ nhà có biện pháp xử lý.
Vận động viên này phàn nàn về hình phạt không công bằng và đặt câu hỏi về phán quyết của trọng tài.
Khách hàng phàn nàn về tiến độ chậm của dự án và đe dọa sẽ rời khỏi công ty.
Hành khách phàn nàn về toa tàu đông đúc và yêu cầu người soát vé thông báo về tình trạng quá tải.
All matches
Phrasal verbs