Definition of complain of

complain ofphrasal verb

phàn nàn về

////

The phrase "complain of" originated in Middle English, around the 1300s. At the time, the verb "complaine" meant "to express grief or sorrow" or "to lament or bewail." When used with a preposition, such as "of," it took on a more specific meaning related to a complaint or grievance. The word "of" itself has a long history in English, dating back to Old English. At that time, it was used as a genitive case marker, indicating possession or origin. Eventually, it came to be used more broadly as a preposition to connect nouns and phrases in various relationships. When "complain" and "of" were combined, the result was a phrase that expressed the idea of bringing a complaint or grievance against someone or something. For example, "he complained of the noise" meant that the person in question was indicating that he was troubled by the loudness of the sound. Today, the phrase "complain of" is still widely used in English, conveying the idea of making a complaint, whether it's about a physical ailment, a noise disturbance, or some other issue. Its origin in Middle English, combined with the enduring usefulness of the preposition "of," makes it a testament to the evolution of the English language and the richness of its root words and grammatical structures.

namespace
Example:
  • The patient complained of intense pain in his left shoulder.

    Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau dữ dội ở vai trái.

  • The passenger complained of a sudden loss of cabin pressure during the flight.

    Hành khách phàn nàn về việc áp suất trong cabin đột ngột giảm trong suốt chuyến bay.

  • My neighbor complained of loud music coming from the apartment next door.

    Người hàng xóm của tôi phàn nàn về tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ bên cạnh.

  • The cook complained of food poisoning after eating the meal he prepared for the guests.

    Người đầu bếp phàn nàn rằng mình bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn bữa ăn mà anh ta chuẩn bị cho khách.

  • The driver complained of a faulty brake pedal that made it difficult to control the car.

    Người lái xe phàn nàn về bàn đạp phanh bị lỗi khiến việc điều khiển xe trở nên khó khăn.

  • The pregnant woman complained of intense cramps and contractions, signaling the onset of labor.

    Người phụ nữ mang thai phàn nàn về những cơn chuột rút và co thắt dữ dội, báo hiệu quá trình chuyển dạ sắp bắt đầu.

  • The celebrity complained of invasive paparazzi following him around everywhere he went.

    Người nổi tiếng này phàn nàn về việc các tay săn ảnh xâm phạm luôn theo dõi anh ở mọi nơi anh đến.

  • The athlete complained of fatigue and muscle soreness, preventing her from performing at her best.

    Vận động viên này phàn nàn về tình trạng mệt mỏi và đau nhức cơ, khiến cô không thể thi đấu ở trạng thái tốt nhất.

  • The farmer complained of a severe drought that was damaging his crops and livestock.

    Người nông dân phàn nàn về một trận hạn hán nghiêm trọng đang gây thiệt hại cho mùa màng và vật nuôi của ông.

  • The employee complained of workplace harassment from a colleague, leading to a formal complaint being filed.

    Nhân viên này phàn nàn về việc bị một đồng nghiệp quấy rối tại nơi làm việc, dẫn đến việc nộp đơn khiếu nại chính thức.