Definition of comms

commsnoun

liên lạc

/kɒmz//kɑːmz/

"Comms" is a shortened form of "communications," stemming from the Latin word "communicare," meaning "to share" or "to make common." This shortened form emerged in the mid-20th century, initially used in military and technical contexts. It gained wider use in the late 20th and early 21st centuries, particularly in business and media, as a concise and informal way to refer to communication processes and activities.

Summary
typeDefault_cw
meaningTrong DOS, đây là tên thiết bị được gán cho các cổng truyền thông nối tiếp có trong máy tính của bạn Máy bạn có thể có đến bốn cổng COM, theo DOS là COM 1, COM 2, COM 3, COM 4
meaningKhi dùng làm đuôi mở rộng cho tên tệp COM sẽ cho biết đó là một tệp chương trình có thể thực hiện được, bị hạn chế trong giới hạn 64 K Để chạy một tệp COM, bạn đánh tên tệp và ấn Enter
namespace
Example:
  • The comms officer quickly relayed the situation over the radio to the rest of the team.

    Sĩ quan liên lạc nhanh chóng truyền đạt tình hình qua radio cho những người còn lại trong đội.

  • The company's PR comms team issued a statement in response to the controversy.

    Nhóm truyền thông quan hệ công chúng của công ty đã đưa ra tuyên bố đáp lại tranh cãi này.

  • The sales department has been working closely with our comms team to develop a new marketing strategy.

    Phòng bán hàng đã làm việc chặt chẽ với nhóm truyền thông của chúng tôi để phát triển chiến lược tiếp thị mới.

  • The local emergency services established clear comms channels to ensure effective coordination during the disaster.

    Các dịch vụ khẩn cấp địa phương đã thiết lập các kênh liên lạc rõ ràng để đảm bảo phối hợp hiệu quả trong suốt thảm họa.

  • The lack of clear comms between the two teams caused confusion and delays.

    Việc thiếu sự giao tiếp rõ ràng giữa hai đội đã gây ra sự nhầm lẫn và chậm trễ.

  • The company's comms policy was criticized for failing to take into account the latest research.

    Chính sách truyền thông của công ty bị chỉ trích vì không tính đến những nghiên cứu mới nhất.

  • The comms manager briefed the CEO on the latest internal and external communications.

    Trưởng phòng truyền thông đã tóm tắt cho CEO về những thông tin liên lạc nội bộ và bên ngoài mới nhất.

  • The police established a dedicated comms center to monitor and manage the ongoing riots.

    Cảnh sát đã thành lập một trung tâm liên lạc chuyên dụng để theo dõi và quản lý các cuộc bạo loạn đang diễn ra.

  • The comms team's social media strategy helped the brand establish a stronger online presence.

    Chiến lược truyền thông xã hội của nhóm truyền thông đã giúp thương hiệu tạo dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ hơn.

  • The meeting was adjourned until clear comms could be established between all parties involved.

    Cuộc họp bị hoãn lại cho đến khi có thể thiết lập được sự giao tiếp rõ ràng giữa tất cả các bên liên quan.