liên lạc
/kɒmz//kɑːmz/"Comms" is a shortened form of "communications," stemming from the Latin word "communicare," meaning "to share" or "to make common." This shortened form emerged in the mid-20th century, initially used in military and technical contexts. It gained wider use in the late 20th and early 21st centuries, particularly in business and media, as a concise and informal way to refer to communication processes and activities.
Sĩ quan liên lạc nhanh chóng truyền đạt tình hình qua radio cho những người còn lại trong đội.
Nhóm truyền thông quan hệ công chúng của công ty đã đưa ra tuyên bố đáp lại tranh cãi này.
Phòng bán hàng đã làm việc chặt chẽ với nhóm truyền thông của chúng tôi để phát triển chiến lược tiếp thị mới.
Các dịch vụ khẩn cấp địa phương đã thiết lập các kênh liên lạc rõ ràng để đảm bảo phối hợp hiệu quả trong suốt thảm họa.
Việc thiếu sự giao tiếp rõ ràng giữa hai đội đã gây ra sự nhầm lẫn và chậm trễ.
Chính sách truyền thông của công ty bị chỉ trích vì không tính đến những nghiên cứu mới nhất.
Trưởng phòng truyền thông đã tóm tắt cho CEO về những thông tin liên lạc nội bộ và bên ngoài mới nhất.
Cảnh sát đã thành lập một trung tâm liên lạc chuyên dụng để theo dõi và quản lý các cuộc bạo loạn đang diễn ra.
Chiến lược truyền thông xã hội của nhóm truyền thông đã giúp thương hiệu tạo dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ hơn.
Cuộc họp bị hoãn lại cho đến khi có thể thiết lập được sự giao tiếp rõ ràng giữa tất cả các bên liên quan.