Đại tá
/ˈkɜːnl//ˈkɜːrnl/Word Originmid 16th cent.: from obsolete French coronel (earlier form of colonel), from Italian colonnello ‘column of soldiers’, from colonna ‘column’, from Latin columna. The form coronel, source of the modern pronunciation, was usual until the mid 17th cent.
Thiếu tướng John Doe đã nghỉ hưu khỏi quân đội với quân hàm đại tá sau hơn hai thập kỷ phục vụ.
Căn cứ quân sự được chỉ huy bởi Đại tá Jane Smith, một sĩ quan mạnh mẽ và đáng kính, người đã phục vụ trong nhiều cuộc xung đột.
Mệnh lệnh của đại tá rất nghiêm ngặt, nhưng binh lính của ông vẫn tuân thủ mà không thắc mắc, vì biết rằng ông luôn nghĩ đến lợi ích tốt nhất của họ.
Trong thời gian làm đại tá, người lính đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo của mình.
Vị đại tá đã chủ trì buổi lễ thăng chức cho một số sĩ quan xứng đáng, mỗi người đều đạt được cấp bậc mới của mình nhờ sự chăm chỉ và tận tụy.
Với tư cách là một đại tá, ông đã chứng kiến nhiều trận chiến và trở thành một chiến lược gia lão luyện, có thể suy nghĩ nhanh nhạy và thích nghi với những tình huống bất ngờ.
Sự tự tin và lòng tận tụy không lay chuyển của vị đại tá đối với binh lính đã giúp ông nhận được sự ngưỡng mộ của đồng nghiệp và bạn bè.
Sau một sự nghiệp dài và thành công, vị đại tá đã nghỉ hưu khỏi quân đội với quân hàm chuẩn tướng, chức vụ cao nhất mà bất kỳ vị đại tá nào có thể hy vọng đạt được.
Quan điểm của đại tá về cuộc xung đột hiện tại rất rõ ràng: đây là vấn đề an ninh quốc gia và mọi người lính phải làm tròn trách nhiệm của mình để đảm bảo chiến thắng.
Sự lãnh đạo và lòng dũng cảm của đại tá đã truyền cảm hứng cho quân lính của ông đi theo ông vào trận chiến, biết rằng họ đang ở trong tay những người có năng lực. Thành công gần như chắc chắn dưới sự chỉ đạo của ông.