Definition of blimp

blimpnoun

Khinh khí cầu

/blɪmp//blɪmp/

The word "blimp" originated from a British Prussian officer named Count Ferdinand von Zeppelin. In 1900, Zeppelin developed the first rigid airship, which he called "Luftschiff Zeppelin." The count contracted with a British manufacturer to build a Zeppelin airship, but due to its non-rigid design, it did not fly as expected. The British named it "B-Limp-L-Z" or "Blimp" for short, a playful reference to the airship's poor performance. Over time, the term "blimp" became synonymous with non-rigid airships or dirigibles, often used for observation, surveillance, or advertising purposes. Today, the term "blimp" is still used to describe a lightweight, non-rigid airship, often used for aerial purposes such as sports broadcasting or military surveillance.

Summary
type danh từ
meaningkhí cầu nhỏ
meaningblimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp)
namespace

a small airship (= an aircraft without wings)

một chiếc khinh khí cầu nhỏ (= một chiếc máy bay không có cánh)

Example:
  • The air force has scheduled a blimp to fly over the parade route during the annual Fourth of July celebration.

    Không quân đã lên kế hoạch cho một khinh khí cầu bay qua tuyến diễu hành trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7 hàng năm.

  • The CEO announced the launch of a new blimp advertising campaign for the company's products.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố ra mắt chiến dịch quảng cáo khinh khí cầu mới cho các sản phẩm của công ty.

  • The blimp hovered silently above the football stadium, providing a unique view of the game below.

    Chiếc khinh khí cầu lơ lửng lặng lẽ phía trên sân vận động bóng đá, mang đến góc nhìn độc đáo về trận đấu bên dưới.

  • The spokesperson climbed aboard the blimp to deliver a persuasive sales pitch to potential clients.

    Người phát ngôn đã trèo lên khinh khí cầu để đưa ra lời chào hàng thuyết phục tới các khách hàng tiềm năng.

  • The colorful blimp floated gracefully through the sky, leaving a trail of excitement in its wake.

    Chiếc khinh khí cầu đầy màu sắc lướt nhẹ nhàng trên bầu trời, để lại dấu vết phấn khích phía sau.

an older person, especially an old army officer, with very old-fashioned political opinions

một người lớn tuổi, đặc biệt là một sĩ quan quân đội cũ, với quan điểm chính trị rất lỗi thời