Definition of collie

collienoun

chó collie

/ˈkɒli//ˈkɑːli/

The word "collie" derives from the Old Scots word "coltie," meaning "valley sheepdog." In the 16th century, collies were commonly used in the Scottish Borders region to herd sheep in the steep valleys, known locally as collies. The name caught on, and over time, the term "collie" came to be used to describe a breed of herding dog, characterized by its distinctive coloring and distinctive appearance. The modern collie breed emerged in the 19th century, as selective breeding and crossbreeding of working sheepdogs resulted in a more uniform and recognizable type of dog. The collie's qualities as a working sheepdog, as well as its loyalty and athleticism, earned the breed a reputation as a versatile and reliable companion. Today, collies continue to be popular family pets, known for their affectionate and cooperative nature.

Summary
type danh từ
meaninggiống chó côli (Ê
namespace
Example:
  • The family's collie, Max, faithfully followed them on their daily walks around the neighborhood.

    Chú chó Collie của gia đình, Max, luôn trung thành theo họ trong những chuyến đi dạo hàng ngày quanh khu phố.

  • Collies are known for their loyalty and love for their owners, making them popular pets.

    Collie nổi tiếng vì lòng trung thành và tình cảm dành cho chủ nên chúng là vật nuôi được ưa chuộng.

  • The local animal shelter received a donation from a Collie Rescue organization, which helped them to provide care for abandoned collies.

    Trại cứu hộ động vật địa phương đã nhận được khoản quyên góp từ tổ chức cứu hộ Collie, giúp họ chăm sóc những chú chó Collie bị bỏ rơi.

  • Collies require regular grooming, as their thick coats can easily become matted and tangled.

    Chó Collie cần được chải lông thường xuyên vì bộ lông dày của chúng dễ bị rối và bết.

  • Max, the collie, would bark excitedly every time his owner's car pulled into the driveway.

    Max, chú chó Collie, sẽ sủa rất to mỗi khi chủ của nó lái xe vào nhà.

  • The veterinarian advised the owners of the collie to feed him a high-quality diet and provide plenty of exercise to maintain his good health.

    Bác sĩ thú y khuyên chủ của chú chó Collie nên cho nó ăn chế độ ăn chất lượng cao và cho nó tập thể dục nhiều để duy trì sức khỏe tốt.

  • Collies were originally bred in Scotland to herd sheep, but they have since become popular family pets.

    Chó Collie ban đầu được nuôi ở Scotland để chăn cừu, nhưng kể từ đó chúng đã trở thành vật nuôi phổ biến trong gia đình.

  • The collie's keen sense of smell enables him to detect intruders in his owner's home, making him a valuable security guard.

    Khứu giác nhạy bén của giống chó Collie giúp chúng phát hiện ra những kẻ đột nhập vào nhà chủ, khiến chúng trở thành một nhân viên bảo vệ có giá trị.

  • Collies are social animals and require a lot of attention and playtime to stay happy and healthy.

    Collie là loài động vật xã hội và cần nhiều sự quan tâm và thời gian vui chơi để luôn vui vẻ và khỏe mạnh.

  • Max's collie instincts kicked in during a game of fetch, as he successfully rounded up a group of children's tennis balls.

    Bản năng giống chó Collie của Max trỗi dậy trong một trò chơi bắt bóng, khi cậu bé thành công gom được một nhóm bóng tennis của trẻ em.