Definition of colitis

colitisnoun

viêm đại tràng

/kəˈlaɪtɪs//kəˈlaɪtɪs/

The medical term "colitis" derives from two Greek roots: "kolon" meaning colon, and "-itis" denoting inflammation. The colon, also known as the large intestine, is the final segment in the digestive system responsible for removing water from fecal material before elimination. Colitis refers to the inflammation of the colon's mucous membrane lining, leading to symptoms such as abdominal pain, diarrhea, and rectal bleeding. Colitis can be caused by various factors, including bacterial infection, autoimmune disorders, and inflammatory bowel diseases like ulcerative colitis and Crohn's disease. The etymology of colitis provides a clear understanding of its anatomical and physiological basis, facilitating effective diagnosis and treatment of the condition.

Summary
type danh từ
meaning(y học) viêm ruột kết
namespace
Example:
  • After months of dealing with bloating, abdominal pain, and diarrhea, the doctor diagnosed Jane with ulcerative colitis.

    Sau nhiều tháng phải chịu đựng tình trạng đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy, bác sĩ chẩn đoán Jane bị viêm loét đại tràng.

  • John's symptoms of colitis became more frequent and severe over time, eventually leading him to seek medical attention.

    Các triệu chứng viêm đại tràng của John ngày càng thường xuyên và nghiêm trọng hơn theo thời gian, cuối cùng khiến anh phải đi khám.

  • Sarah's colitis treatment involves a combination of medication and lifestyle changes, including dietary adjustments and stress-management techniques.

    Phương pháp điều trị viêm đại tràng của Sarah bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và thay đổi lối sống, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống và các kỹ thuật kiểm soát căng thẳng.

  • Colitis flare-ups can be unpredictable, but Tim has learned to manage his symptoms through careful monitoring of his diet and adjusting his medication as needed.

    Bệnh viêm đại tràng bùng phát có thể không thể đoán trước, nhưng Tim đã học cách kiểm soát các triệu chứng của mình thông qua việc theo dõi cẩn thận chế độ ăn uống và điều chỉnh thuốc khi cần thiết.

  • Emily's colitis is milder than some other forms of inflammatory bowel disease, but it still requires ongoing management and monitoring.

    Viêm đại tràng của Emily nhẹ hơn một số dạng bệnh viêm ruột khác, nhưng vẫn cần được theo dõi và kiểm soát liên tục.

  • The doctor explained to Mark that colitis occurs when the large intestine becomes inflamed, leading to symptoms like diarrhea, abdominal pain, and rectal bleeding.

    Bác sĩ giải thích với Mark rằng viêm đại tràng xảy ra khi ruột già bị viêm, dẫn đến các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng và chảy máu trực tràng.

  • Colitis can affect people of all ages, and it's important for everyone to be aware of the symptoms and seek medical attention if they experience any signs of inflammatory bowel disease.

    Viêm đại tràng có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và điều quan trọng là mọi người phải nhận biết các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh viêm ruột.

  • Despite dealing with colitis, Lisa remains active and optimistic, focusing on managing her symptoms and enjoying life to the fullest.

    Mặc dù phải đối mặt với bệnh viêm đại tràng, Lisa vẫn năng động và lạc quan, tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.

  • Zach's colitis worsened during a recent stressful period, emphasizing the importance of managing stress as part of colitis treatment.

    Viêm đại tràng của Zach trở nên trầm trọng hơn trong thời gian căng thẳng gần đây, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát căng thẳng như một phần của quá trình điều trị viêm đại tràng.

  • Samantha aims to reduce her colitis symptoms by avoiding trigger foods like spicy and processed foods and consuming a high-fiber diet.

    Samantha muốn giảm các triệu chứng viêm đại tràng bằng cách tránh các thực phẩm gây bệnh như thực phẩm cay và chế biến sẵn, đồng thời áp dụng chế độ ăn nhiều chất xơ.