Definition of cogwheel

cogwheelnoun

bánh xe

/ˈkɒɡwiːl//ˈkɑːɡwiːl/

The word "cogwheel" is a combination of two words: "cog" and "wheel." **Cog** comes from the Old French word "cog," meaning "tooth," which itself originated from the Latin word "coxa," meaning "hip" or "joint." **Wheel** has been used in English since the Old English period, and is derived from the Proto-Germanic word "hwekwlaz." Therefore, "cogwheel" literally translates to "toothed wheel," referring to the toothed gears that were used in machinery to transmit motion and power.

namespace
Example:
  • The antique clock's intricate mechanism contained a network of cogwheels, all working in unison to keep accurate time.

    Cơ chế phức tạp của chiếc đồng hồ cổ này chứa một mạng lưới bánh răng, tất cả đều hoạt động đồng bộ để giữ thời gian chính xác.

  • The factory's assembly line was powered by a wide array of cogwheels, turning and churning in a mesmerizing dance as the products were carefully created.

    Dây chuyền lắp ráp của nhà máy được cung cấp năng lượng bởi một loạt các bánh răng, quay và khuấy động theo một điệu nhảy mê hoặc khi các sản phẩm được tạo ra một cách cẩn thận.

  • The creaking of the steam engine's cogwheels filled the air, a sound that transported him back to a simpler time.

    Tiếng kẽo kẹt của bánh răng động cơ hơi nước vang vọng khắp không trung, âm thanh đưa anh trở về thời kỳ đơn giản hơn.

  • As the engineer worked to fix the broken machine, he studied the complex interplay between its cogwheels, each one more important than the last.

    Khi người kỹ sư làm việc để sửa chiếc máy bị hỏng, anh ta đã nghiên cứu sự tương tác phức tạp giữa các bánh răng của nó, mỗi bánh răng đều quan trọng hơn bánh răng trước.

  • The grandfather clock's cogwheels turned slowly and steadily, ticking out the passing minutes with a meditative rhythm.

    Các bánh răng của chiếc đồng hồ quả lắc quay chậm rãi và đều đặn, tích tắc từng phút trôi qua với nhịp điệu thiền định.

  • The historian examined the intricate cogwheels of the old clock tower, marveling at the artistry and craftsmanship that had gone into creating such a wonder.

    Nhà sử học đã kiểm tra các bánh răng phức tạp của tháp đồng hồ cũ, kinh ngạc trước nghệ thuật và tay nghề thủ công đã tạo nên kỳ quan như vậy.

  • The machinery of the factory hummed with activity, the constant clicking of the cogwheels creating a symphony of sound.

    Máy móc trong nhà máy hoạt động ầm ầm, tiếng kêu lạch cạch liên tục của bánh răng tạo nên một bản giao hưởng âm thanh.

  • The mechanic rubbed a hand across the smooth metal of the cogwheel, marveling at its impeccable precision and accuracy.

    Người thợ máy xoa tay lên bề mặt kim loại nhẵn mịn của bánh răng, kinh ngạc trước độ chính xác hoàn hảo của nó.

  • The farmer studied the delicate cogwheels of the water mill, realizing with a newfound respect the enormous power they held.

    Người nông dân nghiên cứu những bánh răng tinh xảo của cối xay nước, nhận ra với lòng kính trọng mới về sức mạnh to lớn mà chúng nắm giữ.

  • The engineer observed the cogwheels with a critical eye, noting every flaw and imperfection, as he endeavored to hone them to a perfectly smooth finish.

    Người kỹ sư quan sát các bánh răng bằng con mắt phê phán, ghi lại mọi sai sót và khuyết điểm khi ông cố gắng mài chúng cho đến khi hoàn thiện một cách hoàn hảo.

Related words and phrases

All matches