dỗ dành
/kəʊks//kəʊks/The word "coax" has an interesting etymology. It comes from the Old French word "cocier", which means "to wheedle" or "to persuade". This word is derived from the Latin "cocia", meaning "kindness" or "tenderness", and is related to the verb "coquer", meaning "to woo" or "to court". In the 14th century, the English word "coax" emerged, initially meaning "to wheedle" or "to persuade". Over time, its meaning evolved to encompass the idea of gently persuading or encouraging someone to do something. Today, we use "coax" to describe the act of persuading someone to do something, often with a sense of gentle persistence or gentle pressure. In electronics, the word "coax" is also used to describe a type of cable used to transmit data and signals, but this usage is unrelated to the original meaning of the word.
Cô đã dụ đứa trẻ nhút nhát này thoát khỏi vỏ bọc của mình bằng cách chơi những trò chơi yêu thích của cô bé.
Nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua hàng bằng cách giảm giá.
Bác sĩ thú y đã dụ con vật cưng sợ hãi uống thuốc bằng cách giấu nó trong một món ăn.
Huấn luyện viên đã động viên và đưa ra phản hồi để khuyến khích vận động viên đang gặp khó khăn thi đấu tốt hơn.
Giáo viên thuyết phục học sinh không phản ứng tham gia vào lớp học bằng cách đặt những câu hỏi gợi ý.
Nhà ảo thuật đã dụ khán giả buồn chán vỗ tay bằng cách làm họ cười và tham gia vào tiết mục.
Người hướng dẫn nghệ thuật đã thuyết phục nữ nghệ sĩ miễn cưỡng này từ bỏ sự ức chế và thoải mái vẽ tranh.
Người cha/mẹ thuyết phục đứa trẻ kén ăn thử những món ăn mới bằng cách làm cho chúng trông hấp dẫn và bổ dưỡng.
Ông chủ đã thuyết phục nhân viên làm việc kém nâng cao năng suất bằng cách đặt ra kỳ vọng và hậu quả rõ ràng.
Nhà tâm lý học đã thuyết phục bệnh nhân lo lắng đối mặt với nỗi sợ hãi và giải quyết vấn đề của họ bằng các kỹ thuật như liệu pháp hành vi nhận thức và liệu pháp tiếp xúc.