Definition of coastguard

coastguardnoun

bảo vệ bờ biển

/ˈkəʊstɡɑːd//ˈkəʊstɡɑːrd/

The term "coastguard" originated in the 18th century, combining the words "coast" and "guard." It initially referred to groups of armed civilians tasked with protecting the coastline from smugglers and pirates. The concept of a dedicated, organized coast guard emerged later, with the United States establishing the Revenue Cutter Service in 1790, later evolving into the modern Coast Guard. Other countries followed suit, developing their own coast guard services for similar purposes, including maritime safety, law enforcement, and search and rescue.

Summary
type danh từ
meaningtổ chức bảo vệ miền ven biển
meaninglính tuần phòng bờ biển
namespace
Example:
  • The coastguard received a distress signal from a stranded boat in the middle of the sea.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã nhận được tín hiệu cấp cứu từ một chiếc thuyền mắc cạn giữa biển.

  • The coastguard dispatched a rescue team to save the passengers and crew of the sinking vessel.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã điều động một đội cứu hộ để cứu hành khách và thủy thủ đoàn của con tàu đang chìm.

  • The coastguard advised all nearby boats to steer clear of the danger zone due to an impending hurricane.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển khuyến cáo tất cả các tàu thuyền gần đó tránh xa khu vực nguy hiểm do cơn bão sắp đổ bộ.

  • The coastguard conducted a search and rescue mission for a missing child who had wandered off the beach.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã tiến hành nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn một đứa trẻ mất tích đi lang thang khỏi bãi biển.

  • The coastguard informed the public to evacuate the shoreline due to a tsunami warning.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã thông báo người dân di tản khỏi bờ biển do cảnh báo sóng thần.

  • The coastguard collaborated with other maritime agencies to prevent a potential oil spill from an overturned tanker.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã hợp tác với các cơ quan hàng hải khác để ngăn chặn nguy cơ tràn dầu từ một tàu chở dầu bị lật.

  • The coastguard guided the captains of fishing boats to safer waters during a trawling ban.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã hướng dẫn thuyền trưởng các tàu đánh cá đến vùng biển an toàn hơn trong thời gian cấm đánh bắt cá bằng lưới kéo.

  • The coastguard warned shipmasters of the risks of an iceberg that had drifted into their path.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cảnh báo các thuyền trưởng về nguy cơ một tảng băng trôi trôi vào đường đi của tàu.

  • The coastguard assisted in the recovery and repatriation of migrants who had attempted to cross the sea illegally.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã hỗ trợ cứu hộ và hồi hương những người di cư đã cố gắng vượt biển bất hợp pháp.

  • The coastguard worked jointly with the navy to maintain maritime security, intelligence, and defense.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã phối hợp với hải quân để duy trì an ninh hàng hải, tình báo và quốc phòng.

Related words and phrases

All matches