Definition of coast

coastnoun

sự lao dốc, bờ biển

/kəʊst/

Definition of undefined

The word "coast" has a fascinating history. It comes from the Old English word "cōst", which means "shore" or "seaward boundary". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*kastiz", which is also the source of the modern German word "Küste", meaning "coast". In the 14th century, the spelling of the word changed to "coast", and its meaning expanded to include the idea of a boundary or edge of the sea. Today, the word "coast" is used to describe a geographical feature where land meets the ocean, as well as a ship's route or journey along the sea. Interestingly, the word "coast" has also been used figuratively to describe the edge or boundary of something else, such as a social or moral territory. For example, "the coast is clear" means that the way is safe or free from danger.

Summary
type danh từ
meaningbờ biển
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
type động từ
meaningđi men bờ biển (tàu bè)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
meaningthả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
namespace
Example:
  • Theadapter lies near the coast, providing a stunning view of the ocean.

    Bộ chuyển đổi nằm gần bờ biển, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.

  • As the sun sets, the sky turns into a beautiful mixture of orange, pink, and purple along the coast.

    Khi mặt trời lặn, bầu trời dọc bờ biển chuyển sang màu cam, hồng và tím tuyệt đẹp.

  • The coastal town of Santa Barbara, California, is known for its charming Spanish architecture and scenic beaches.

    Thị trấn ven biển Santa Barbara, California, nổi tiếng với kiến ​​trúc Tây Ban Nha quyến rũ và những bãi biển đẹp như tranh vẽ.

  • In the summer, tourists flock to the coast to enjoy the crystal-clear waters and tropical climate.

    Vào mùa hè, khách du lịch đổ xô đến bờ biển để tận hưởng làn nước trong vắt và khí hậu nhiệt đới.

  • The waves crash against the shore with a soothing rhythm, creating a peaceful atmosphere along the coast.

    Những con sóng vỗ vào bờ với nhịp điệu êm dịu, tạo nên bầu không khí yên bình dọc bờ biển.

  • The cruise ship sailed along the coast, offering passengers breathtaking views of cliffs, beaches, and small fishing villages.

    Tàu du lịch chạy dọc theo bờ biển, mang đến cho hành khách quang cảnh ngoạn mục của những vách đá, bãi biển và những làng chài nhỏ.

  • Surfers from all over the world come to the coast to catch the perfect wave on the famous breaks.

    Những người lướt sóng từ khắp nơi trên thế giới đổ về bờ biển để bắt những con sóng hoàn hảo tại những điểm lướt sóng nổi tiếng.

  • Along the coast of Maine, visitors can enjoy fresh seafood, lighthouses, and breathtaking views of the Atlantic Ocean.

    Dọc theo bờ biển Maine, du khách có thể thưởng thức hải sản tươi sống, ngọn hải đăng và ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của Đại Tây Dương.

  • The coastline of Australia is known for its rugged beauty and diverse wildlife, including kangaroos, koalas, and seals.

    Đường bờ biển của Úc nổi tiếng với vẻ đẹp gồ ghề và hệ động vật hoang dã đa dạng, bao gồm kangaroo, gấu túi và hải cẩu.

  • In winter, the coast is transformed into a winter wonderland, with snow-covered cliffs, frozen waves, and icy surroundings.

    Vào mùa đông, bờ biển biến thành xứ sở thần tiên mùa đông, với những vách đá phủ đầy tuyết, những con sóng đóng băng và khung cảnh băng giá xung quanh.

Idioms

the coast is clear
(informal)there is no danger of being seen or caught
  • As soon as the coast was clear, he climbed in through the window.