Definition of clubland

clublandnoun

Clubland

/ˈklʌblænd//ˈklʌblænd/

"Clubland" originated in the late 19th century, likely emerging from the thriving nightlife scene in London's West End. This area was known for its numerous gentlemen's clubs, often frequented by the wealthy and elite. The term gained broader use in the 20th century, encompassing not just gentlemen's clubs but all types of social clubs and entertainment venues. Today, "Clubland" is often used to refer to the vibrant nightlife scene in cities around the world, encompassing everything from nightclubs to bars and music venues.

namespace
Example:
  • The DJ played a set filled with classic clubland hits from the '90s.

    DJ đã chơi một bản nhạc gồm nhiều bản hit kinh điển của hộp đêm từ những năm 90.

  • The dress code at this clubland establishment is strictly enforced, so make sure to dress to impress.

    Quy định về trang phục tại câu lạc bộ này được thực hiện rất nghiêm ngặt, vì vậy hãy đảm bảo ăn mặc thật ấn tượng.

  • She's been a regular at the hottest clubland spots in town for years.

    Cô ấy là khách quen của những hộp đêm sôi động nhất thành phố trong nhiều năm.

  • The energy in the clubland area was electric as thousands of people danced the night away.

    Không khí ở khu vực câu lạc bộ vô cùng sôi động khi hàng ngàn người nhảy múa suốt đêm.

  • He used to be a heavy hitter in the clubland scene, but his popularity has dwindled in recent years.

    Anh từng là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong giới câu lạc bộ, nhưng sự nổi tiếng của anh đã giảm sút trong những năm gần đây.

  • The allure of clubland culture has drawn a large and diverse crowd to the city every weekend.

    Sự hấp dẫn của văn hóa câu lạc bộ đã thu hút một lượng lớn người dân đa dạng đến thành phố vào mỗi cuối tuần.

  • The venue transforms into a clubland paradise once the sun sets, with strobe lights and thumping bass.

    Địa điểm này sẽ biến thành thiên đường của hộp đêm khi mặt trời lặn, với ánh đèn nhấp nháy và tiếng bass mạnh mẽ.

  • As soon as she stepped into the club, she was transported to a different world - the pulsating heart of clubland.

    Ngay khi bước vào câu lạc bộ, cô đã như được đưa đến một thế giới khác - trái tim sôi động của câu lạc bộ.

  • The big name DJs in clubland have the power to transform a mediocre night into an unforgettable experience.

    Những DJ nổi tiếng trong hộp đêm có khả năng biến một đêm nhạc tầm thường thành một trải nghiệm khó quên.

  • Clubland culture has created a sense of community and camaraderie among its followers, with everyone connected by a shared love of music, dancing, and the thrill of being part of something larger than themselves.

    Văn hóa Clubland đã tạo ra cảm giác cộng đồng và tình đồng chí giữa những người theo dõi, khi mọi người kết nối với nhau bằng tình yêu chung dành cho âm nhạc, khiêu vũ và cảm giác hồi hộp khi trở thành một phần của điều gì đó lớn lao hơn chính họ.