- She loves the vibrant nightlife of the city, frequently visiting trendy bars and clubs until the early hours of the morning.
Cô ấy thích cuộc sống về đêm sôi động của thành phố, thường xuyên ghé thăm các quán bar và câu lạc bộ thời thượng cho đến tận sáng sớm.
- The bustling nightlife of Los Angeles drew him in, with flashing neon lights and the sound of live music filling the air.
Cuộc sống về đêm sôi động của Los Angeles đã thu hút anh, với ánh đèn neon nhấp nháy và âm thanh nhạc sống tràn ngập không khí.
- On their vacation, the couple explored the lively nightlife scene of Miami, admiring colorful sunsets as they sipped cocktails and danced the night away.
Trong kỳ nghỉ của mình, cặp đôi đã khám phá cuộc sống về đêm sôi động của Miami, chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn đầy màu sắc trong khi nhâm nhi cocktail và khiêu vũ suốt đêm.
- His passion for nightlife led him to DJ at various venues, entertaining crowds of energetic partygoers with his infectious beats.
Niềm đam mê cuộc sống về đêm đã đưa anh đến với nghề DJ tại nhiều địa điểm khác nhau, khuấy động đám đông tiệc tùng bằng giai điệu sôi động của mình.
- Many restaurants and bars offer special deals during the nightlife hours, such as discounted drinks or all-you-can-eat appetizers.
Nhiều nhà hàng và quán bar có chương trình khuyến mãi đặc biệt trong giờ mở cửa về đêm, chẳng hạn như giảm giá đồ uống hoặc ăn thoải mái các món khai vị.
- In response to growing safety concerns, local authorities have taken steps to regulate the nightlife scene, including increasing the presence of law enforcement.
Để ứng phó với những lo ngại ngày càng tăng về an toàn, chính quyền địa phương đã thực hiện các bước để quản lý đời sống về đêm, bao gồm tăng cường sự hiện diện của lực lượng thực thi pháp luật.
- Some people prefer the more subdued nightlife options, such as intimate jazz clubs or cozy rooftop bars with stunning views of the city.
Một số người thích các hoạt động về đêm nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như câu lạc bộ nhạc jazz ấm cúng hoặc quán bar trên sân thượng ấm cúng với tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.
- The city's nightlife attracts tourists from all over the world, creating a diverse and exciting scene that's constantly evolving.
Cuộc sống về đêm của thành phố thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một khung cảnh đa dạng và thú vị, không ngừng thay đổi.
- His schedule revolves around the upbeat nightlife, as he often works in nightclubs or bars, closing them down at the last possible minute.
Lịch trình của anh xoay quanh cuộc sống về đêm sôi động, vì anh thường làm việc trong các hộp đêm hoặc quán bar và đóng cửa chúng vào phút cuối cùng có thể.
- The nightlife scene has created job opportunities for many, including bouncers, waitstaff, and artists who showcase their talents to eager audiences.
Cuộc sống về đêm đã tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người, bao gồm nhân viên bảo vệ, nhân viên phục vụ và nghệ sĩ thể hiện tài năng của mình trước khán giả háo hức.