- During the annual clog dancing festival, the audience was mesmerized by the performers' intricate footwork as they struck the soles of their wooden shoes against the ground.
Trong lễ hội khiêu vũ bằng guốc gỗ thường niên, khán giả bị mê hoặc bởi những bước chân phức tạp của người biểu diễn khi họ gõ đế giày gỗ xuống đất.
- The clog dance troupe wowed the judges with their tight formations and intricate rhythms, leaving the crowd wanting more.
Đoàn nhảy clog đã khiến ban giám khảo kinh ngạc với đội hình chặt chẽ và nhịp điệu phức tạp, khiến đám đông muốn xem thêm.
- The country fair's clog dancing competition drew in a diverse group of contestants, ranging from seasoned performers to eager first-timers.
Cuộc thi nhảy clog tại hội chợ nông thôn thu hút nhiều nhóm thí sinh khác nhau, từ những người biểu diễn dày dạn kinh nghiệm đến những người mới tham gia lần đầu.
- The young girl's passion for clog dancing shone through as she danced gracefully, tapping her clogs in perfect sync with the music.
Niềm đam mê nhảy guốc của cô gái trẻ tỏa sáng khi cô nhảy một cách uyển chuyển, nhịp chân theo nhịp điệu hoàn hảo của bản nhạc.
- At the end of the ballroom clog dancing competition, the tension was palpable as the judges struggled to decide between the top two finalists.
Vào cuối cuộc thi khiêu vũ bằng guốc, sự căng thẳng hiện rõ khi ban giám khảo phải vật lộn để quyết định hai người vào chung kết.
- The clog dancing display by the village schoolchildren was a visual feast, as they bobbed and weaved in their colorful dresses and blue woolen clogs.
Màn biểu diễn múa guốc của trẻ em trong làng là một bữa tiệc thị giác, khi các em lắc lư và lắc lư trong những chiếc váy đầy màu sắc và đôi guốc len xanh.
- The auditorium was filled with the upbeat rhythm of the clog dance as the troupe's synchronized footwork echoed through the space.
Khán phòng tràn ngập nhịp điệu vui tươi của điệu nhảy clog khi những bước chân đồng bộ của đoàn múa vang vọng khắp không gian.
- The young man's deft clog dancing moves left the audience roaring with applause, as he expertly tapped his wooden-soled shoes against the stage.
Những động tác nhảy clog khéo léo của chàng trai trẻ khiến khán giả vỗ tay rào rào khi anh ta gõ đôi giày đế gỗ của mình xuống sân khấu một cách điêu luyện.
- The ballroom clog dancing competition was a celebration of culture and tradition, as the contestants hoped to honor their heritage through their dazzling performances.
Cuộc thi khiêu vũ clog là một lễ kỷ niệm văn hóa và truyền thống, khi các thí sinh hy vọng tôn vinh di sản của mình thông qua những màn trình diễn tuyệt vời.
- The audience couldn't help but tap their feet along to the lively clog dance routines, as they marveled at the performers' talent and energy.
Khán giả không thể không nhún nhảy theo điệu nhảy clog sôi động, họ vô cùng kinh ngạc trước tài năng và năng lượng của những người biểu diễn.