Definition of clay pigeon

clay pigeonnoun

chim bồ câu đất sét

/ˌkleɪ ˈpɪdʒɪn//ˌkleɪ ˈpɪdʒɪn/

The term "clay pigeon" originated in the 19th century as a target for clay shooting, also known as trap shooting. The original use of clay pigeons in shooting sports was created by rolling clay into oblong shapes and throwing them into the air as a target for birds of prey. As these birds became skilled at catching the thrown clay, it became necessary to use moving targets that could be thrown at higher speeds and greater distances. In 1840, William Greener, an English gunmaker, created a mechanism for launching clay targets that could be moved side to side, simulating bird flight. This invention greatly improved clay shooting as a sport and led to the development of the first automated clay target machines, known as traps, which were designed to launch clay pigeons at various angles and distances. The term "clay pigeon" began to be used to refer to these manufactured targets, which were made of compacted clay and shaped into small, oblong objects that mimicked the flight path of birds. Today, clay pigeons are used in a variety of shooting sports, including trap shooting, skeet shooting, and sporting clay shooting, and are an essential component of these popular pastimes.

namespace
Example:
  • The avid shooter hit three clay pigeons in a row with his shotgun during the trap-shooting competition.

    Người bắn súng cừ khôi đã bắn trúng ba quả đất sét liên tiếp bằng khẩu súng ngắn trong cuộc thi bắn đĩa bay.

  • After a few misses, the novice marksman finally connected with a clay pigeon, earning her a round of applause from the crowd.

    Sau một vài lần bắn trượt, cuối cùng xạ thủ mới vào nghề này cũng bắn trúng một quả đất sét, nhận được tràng pháo tay từ đám đông.

  • The clay pigeon toss machine spat out three targets at once, challenging the sharpshooter's accuracy and agility.

    Máy ném đĩa đất sét ném ra ba mục tiêu cùng một lúc, thách thức độ chính xác và sự nhanh nhẹn của xạ thủ.

  • The hunter released the lever on the trap launcher, sending the clay pigeons into the air for him to pick off as they flew by.

    Người thợ săn nhả cần gạt trên máy phóng bẫy, khiến những con chim đất sét bay lên không trung để anh ta có thể bắn hạ khi chúng bay ngang qua.

  • The skilled marksman took aim at the clay pigeon and fired, leaving a perfect hole in its center.

    Người xạ thủ lão luyện ngắm vào đĩa đất sét và bắn, để lại một lỗ thủng hoàn hảo ở giữa đĩa đất sét.

  • The clay pigeon catapult launched the targets high into the sky, giving the shooters plenty of time to sight their shots.

    Máy bắn đá sẽ bắn các mục tiêu lên cao trên bầu trời, giúp người bắn có đủ thời gian để ngắm bắn.

  • The modest shooter shrugged off his scores, saying it was only a matter of luck whether the clay pigeons broke or not.

    Người chơi khiêm tốn này đã bỏ qua điểm số của mình và nói rằng việc đĩa đất sét có vỡ hay không chỉ là vấn đề may mắn.

  • The clay pigeons exploded into a cloud of fine dust upon impact, making it easy for the shooters to see if they'd hit their mark.

    Khi va chạm, những quả đất sét vỡ thành một đám bụi mịn, giúp người bắn dễ dàng biết được liệu chúng có bắn trúng mục tiêu hay không.

  • The clay pigeon trap yielded a tough course for the sniper, testing his skills as he tried to hit each flying target with impressive accuracy.

    Bẫy đất sét là một thử thách khó khăn cho lính bắn tỉa, thử thách kỹ năng của anh khi cố gắng bắn trúng từng mục tiêu bay với độ chính xác ấn tượng.

  • The group of friends laughed as they threw clay pigeons into the air for each other to shoot, making a game out of the competitive sport.

    Nhóm bạn cười phá lên khi họ ném những con chim đất sét lên không trung để mọi người cùng bắn, biến trò chơi thể thao cạnh tranh này thành một trò chơi.