Definition of clamp

clampverb

kẹp

/klæmp//klæmp/

The word "clamp" has its roots in Old English. The earliest recorded usage of the word dates back to the 9th century, with the noun "clamm" appearing in the epic poem Beowulf. The word is believed to be derived from the Proto-Germanic word "klampiz", which is also the source of the Modern German word "klamm", meaning " device or instrument". In the Middle English period, the word "clamp" referred to a type of mechanical device used for holding or fastening something in place, often made of metal or wood. The word's meaning expanded over time to include various types of clamps, such as those used in engineering, plumbing, and even hairdressing. Throughout its history, the word "clamp" has retained its core meaning of holding or restraining something, and has been adopted into many languages, including French ("clou"), Spanish ("clampe"), and Italian ("chiavista").

Summary
type danh từ
meaningđống (gạch để nung, đất, rơm...)
type ngoại động từ
meaningchất thành đống, xếp thành đống
namespace

to hold something tightly, or fasten two things together, with a clamp

giữ chặt cái gì đó, hoặc buộc chặt hai thứ lại với nhau bằng một cái kẹp

Example:
  • Clamp one end of the plank to the edge of the table.

    Kẹp một đầu của tấm ván vào cạnh bàn.

  • Clamp the two halves together until the glue dries.

    Kẹp hai nửa lại với nhau cho đến khi keo khô.

Extra examples:
  • Clamp the pieces of wood together while the glue sets.

    Kẹp các mảnh gỗ lại với nhau trong khi keo đông lại.

  • Parts are clamped in place with a special machine.

    Các bộ phận được kẹp cố định bằng một loại máy đặc biệt.

to hold or fasten something very tightly so that it does not move; to be held tightly

giữ hoặc buộc chặt một cái gì đó thật chặt để nó không di chuyển; được giữ chặt

Example:
  • He had a cigar clamped between his teeth.

    Anh ta có một điếu xì gà kẹp giữa hai hàm răng.

  • She clamped a pair of headphones over her ears.

    Cô kẹp một cặp tai nghe lên tai.

  • I clamped a hand on his shoulder.

    Tôi đặt một tay lên vai anh.

  • A mobile phone was clamped to her ear.

    Một chiếc điện thoại di động được kẹp vào tai cô.

  • Her lips clamped tightly together.

    Môi cô mím chặt vào nhau.

  • He clamped his mouth shut.

    Anh ngậm chặt miệng lại.

Extra examples:
  • A large hand clamped over her mouth.

    Một bàn tay to lớn bịt miệng cô lại.

  • He clamped his hand firmly onto Jack's shoulder.

    Anh nắm chặt tay mình lên vai Jack.

  • His mouth clamped shut.

    Miệng anh ta ngậm chặt lại.

  • She clamped her arms around him.

    Cô vòng tay ôm lấy anh.

  • The dog's jaws were clamped to his leg.

    Hàm của con chó kẹp chặt vào chân anh ta.

to fix a clamp to a car’s wheel so that the car cannot be driven away

để cố định một cái kẹp vào bánh xe ô tô để ô tô không thể bị đẩy đi

Example:
  • Her car had been clamped.

    Xe của cô đã bị kẹp.

  • She’d been (= her car had been) clamped.

    Cô ấy đã (= xe của cô ấy đã bị) kẹp.