Definition of circumnavigate

circumnavigateverb

Bao quanh

/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt//ˌsɜːrkəmˈnævɪɡeɪt/

"Circumnavigate" comes from the Latin words "circum," meaning "around," and "navigare," meaning "to sail." The word was first used in English in the late 16th century, shortly after the first successful circumnavigation of the globe by Ferdinand Magellan's expedition. It literally means "to sail around," reflecting the historical significance of seafaring and exploration.

Summary
type ngoại động từ
meaningđi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển
namespace
Example:
  • In 1421, Cheng Ho's fleet became the first known to circumnavigate the world, starting and ending in China.

    Năm 1421, hạm đội của Trịnh Hòa là hạm đội đầu tiên đi vòng quanh thế giới, bắt đầu và kết thúc ở Trung Quốc.

  • James Cook's expedition on the HMS Endeavour circumnavigated the globe in 1769, charting many previously unknown lands in the process.

    Chuyến thám hiểm của James Cook trên tàu HMS Endeavour đã đi vòng quanh thế giới vào năm 1769, khám phá ra nhiều vùng đất chưa từng được biết đến trước đây.

  • Roald Amundsen was the first explorer to circumnavigate Antarctica, accomplishing the feat in 1935.

    Roald Amundsen là nhà thám hiểm đầu tiên đi vòng quanh Nam Cực, thực hiện chuyến đi này vào năm 1935.

  • The clipper ship Cutty Sark famously circumnavigated the globe in less than 80 days, setting a record for the fastest circumnavigation at the time.

    Con tàu buồm Cutty Sark nổi tiếng đã đi vòng quanh thế giới trong vòng chưa đầy 80 ngày, lập kỷ lục về chuyến đi vòng quanh thế giới nhanh nhất vào thời điểm đó.

  • The Ocean Duke became the first sailing vessel to circumnavigate the globe through both the Atlantic and Pacific Oceans without stopping, proving the practicality of ocean-going yachts.

    Ocean Duke trở thành chiếc thuyền buồm đầu tiên đi vòng quanh thế giới qua cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương mà không dừng lại, chứng minh tính thực tế của du thuyền vượt đại dương.

  • In 1893, Joshua Slocum became the first person to solo circumnavigate the world, spending over three years at sea aboard his yacht, the Spray.

    Năm 1893, Joshua Slocum trở thành người đầu tiên một mình đi vòng quanh thế giới, dành hơn ba năm lênh đênh trên biển trên du thuyền Spray của mình.

  • In 2003, David DeCouteau became the seventh person to circumnavigate the globe by handcycle, completing the journey over the course of 17 months and 30,000 miles.

    Năm 2003, David DeCouteau trở thành người thứ bảy đi vòng quanh thế giới bằng xe đạp tay, hoàn thành chuyến đi trong 17 tháng và 30.000 dặm.

  • The Australian explorer Doug Brotherton completed the first ever solo single-handed non-stop circumnavigation of the world in a powerboat.

    Nhà thám hiểm người Úc Doug Brotherton đã hoàn thành chuyến đi vòng quanh thế giới một mình không dừng đầu tiên trên một chiếc thuyền máy.

  • Sir Francis Chichester became the first person to circumnavigate the globe in a sailboat less than 36 feet in length, completing the voyage in his yacht Gipsy Moth III in just under 30,000 miles.

    Ngài Francis Chichester đã trở thành người đầu tiên đi vòng quanh thế giới trên một chiếc thuyền buồm dài chưa đến 36 feet, hoàn thành chuyến đi trên du thuyền Gipsy Moth III của mình chỉ dưới 30.000 dặm.

  • Dutch sailor Wim Lavreysen set a new world record for circumnavigating the globe in a rowboat, completing the journey in just under 33 days.

    Thủy thủ người Hà Lan Wim Lavreysen đã lập kỷ lục thế giới mới khi đi vòng quanh thế giới bằng thuyền chèo, hoàn thành hành trình chỉ trong vòng chưa đầy 33 ngày.