Definition of chloride

chloridenoun

clorua

/ˈklɔːraɪd//ˈklɔːraɪd/

The word "chloride" originates from the Greek language, where "khloros" means greenish-yellow and "hydron" means water. The term "chloride" derives from these roots because chlorine, an element in the group VII of the periodic table, was originally confused with the color greenish-yellow due to its combined form as chloride ions. In chemistry, a salt formed between an acid and a base in which chlorine is substituted for the hydroxyl (OH) group found in hydroxide ions is called a chloride. This substitution replaces one negative ion in the salt's formula, for example, sodium hydroxide (NaOH) would replace one "OH" ion with a single chloride ion producing sodium chloride (NaCl). The word was first used in the 19th century in reference to the chloride salt of hydrochloric acid (HCl) commonly known as table salt (NaCl). The hydrogen chloride molecule combines with sodium hydroxide to form these common household chloride salts which are called sodium chloride. Now, the word chloride is used to describe more than twenty different chlorine-based salts including potassium chloride, magnesium chloride, and strontium chloride. Chlorides can act as conductive ions in aqueous solutions as well, making them important in chemical processes and electrolytes.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) clorua
examplechloride of lime: vôi clorua
namespace
Example:
  • Sodium chloride, also known as common table salt, is an important compound for maintaining proper electrolyte balance in our body.

    Natri clorua, còn được gọi là muối ăn thông thường, là một hợp chất quan trọng giúp duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể chúng ta.

  • The chloride concentration in my urine is high, which could indicate dehydration or a kidney disorder.

    Nồng độ clorua trong nước tiểu của tôi cao, có thể là dấu hiệu mất nước hoặc rối loạn thận.

  • Researchers have discovered that a specific type of chloride channel is involved in the process of neuronal firing in the brain.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng có một loại kênh clorua cụ thể tham gia vào quá trình kích hoạt tế bào thần kinh trong não.

  • Chronic exposure to chloride-containing pollutants can lead to respiratory problems and lung disease.

    Tiếp xúc lâu dài với chất ô nhiễm có chứa clorua có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp và bệnh phổi.

  • My doctor prescribed potassium chloride supplements to help regulate my blood pressure.

    Bác sĩ kê đơn thuốc bổ sung kali clorua để giúp điều hòa huyết áp.

  • Some species of algae use chloride ions as part of their photosynthesis process, aiding in the production of oxygen.

    Một số loài tảo sử dụng ion clorua như một phần của quá trình quang hợp, hỗ trợ sản xuất oxy.

  • In the food manufacturing industry, potassium chloride is used as a substitute for sodium chloride in low-sodium products to help reduce dietary salt intake.

    Trong ngành sản xuất thực phẩm, kali clorua được sử dụng thay thế cho natri clorua trong các sản phẩm ít natri để giúp giảm lượng muối nạp vào cơ thể.

  • Individuals with cystic fibrosis have a defect in the CFTR chloride channel, which leads to the buildup of thick mucus in the lungs and other organs.

    Những người mắc bệnh xơ nang có khiếm khuyết ở kênh clorua CFTR, dẫn đến tích tụ chất nhầy đặc trong phổi và các cơ quan khác.

  • The solubility of certain metal ions, such as lead and mercury, can be increased in the presence of chloride ions, causing health concerns through exposure to these toxic substances.

    Độ hòa tan của một số ion kim loại, chẳng hạn như chì và thủy ngân, có thể tăng lên khi có sự hiện diện của các ion clorua, gây ra các vấn đề về sức khỏe khi tiếp xúc với các chất độc hại này.

  • Potassium chloride is a component in many common chemicals, including fertilizers, cleaners, and pool chemicals for regulating pH levels.

    Kali clorua là thành phần trong nhiều loại hóa chất thông thường, bao gồm phân bón, chất tẩy rửa và hóa chất hồ bơi để điều chỉnh độ pH.

Related words and phrases